Vòng bi 05075/05185- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05075/05185
Bearing TIMKEN 09076-09201, | Bearings TIMKEN 09076-09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09076-09201, |
Bearing TIMKEN 09078-09194, | Bearings TIMKEN 09078-09194, | Vòng bi côn TIMKEN 09078-09194, |
Bearing TIMKEN 09078-09195, | Bearings TIMKEN 09078-09195, | Vòng bi côn TIMKEN 09078-09195, |
Bearing TIMKEN 09078-09196, | Bearings TIMKEN 09078-09196, | Vòng bi côn TIMKEN 09078-09196, |
Bearing TIMKEN 09078-09201, | Bearings TIMKEN 09078-09201, | Vòng bi côn TIMKEN 09078-09201, |
Bearing TIMKEN 12175-12303, | Bearings TIMKEN 12175-12303, | Vòng bi côn TIMKEN 12175-12303, |
Bearing TIMKEN 13175-13318, | Bearings TIMKEN 13175-13318, | Vòng bi côn TIMKEN 13175-13318, |
Bearing TIMKEN 1351-1328, | Bearings TIMKEN 1351-1328, | Vòng bi côn TIMKEN 1351-1328, |
Bearing TIMKEN 1351-328X, | Bearings TIMKEN 1351-328X, | Vòng bi côn TIMKEN 1351-328X, |
Bearing TIMKEN 1351-1329, | Bearings TIMKEN 1351-1329, | Vòng bi côn TIMKEN 1351-1329, |
Bearing TIMKEN 13682-13621, | Bearings TIMKEN 13682-13621, | Vòng bi côn TIMKEN 13682-13621, |
Bearing TIMKEN 13682-3621A, | Bearings TIMKEN 13682-3621A, | Vòng bi côn TIMKEN 13682-3621A, |
Bearing TIMKEN 13682-3623X, | Bearings TIMKEN 13682-3623X, | Vòng bi côn TIMKEN 13682-3623X, |
Bearing TIMKEN 14116-14284, | Bearings TIMKEN 14116-14284, | Vòng bi côn TIMKEN 14116-14284, |
Bearing TIMKEN 14116-14299, | Bearings TIMKEN 14116-14299, | Vòng bi côn TIMKEN 14116-14299, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05075/05185
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05075/05185
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05075/05185
Bearing TIMKEN 3479-3422, | Bearings TIMKEN 3479-3422, | Vòng bi côn TIMKEN 3479-3422, |
Bearing TIMKEN 3479-3426, | Bearings TIMKEN 3479-3426, | Vòng bi côn TIMKEN 3479-3426, |
Bearing TIMKEN 3479-3431, | Bearings TIMKEN 3479-3431, | Vòng bi côn TIMKEN 3479-3431, |
Bearing TIMKEN 3579-3520, | Bearings TIMKEN 3579-3520, | Vòng bi côn TIMKEN 3579-3520, |
Bearing TIMKEN 3579-3525, | Bearings TIMKEN 3579-3525, | Vòng bi côn TIMKEN 3579-3525, |
Bearing TIMKEN 3579-3526, | Bearings TIMKEN 3579-3526, | Vòng bi côn TIMKEN 3579-3526, |
Bearing TIMKEN 3579-3530, | Bearings TIMKEN 3579-3530, | Vòng bi côn TIMKEN 3579-3530, |
Bearing TIMKEN 368-362, | Bearings TIMKEN 368-362, | Vòng bi côn TIMKEN 368-362, |
Bearing TIMKEN 368-62A, | Bearings TIMKEN 368-62A, | Vòng bi côn TIMKEN 368-62A, |
Bearing TIMKEN 368-2AC, | Bearings TIMKEN 368-2AC, | Vòng bi côn TIMKEN 368-2AC, |
Bearing TIMKEN 368-2AX, | Bearings TIMKEN 368-2AX, | Vòng bi côn TIMKEN 368-2AX, |
Bearing TIMKEN 368-62X, | Bearings TIMKEN 368-62X, | Vòng bi côn TIMKEN 368-62X, |
Bearing TIMKEN 368-363, | Bearings TIMKEN 368-363, | Vòng bi côn TIMKEN 368-363, |
Bearing TIMKEN 368A-362, | Bearings TIMKEN 368A-362, | Vòng bi côn TIMKEN 368A-362, |
Bearing TIMKEN 368A-362A, | Bearings TIMKEN 368A-362A, | Vòng bi côn TIMKEN 368A-362A, |
Bearing TIMKEN 368A-62AC, | Bearings TIMKEN 368A-62AC, | Vòng bi côn TIMKEN 368A-62AC, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05075/05185
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG