Vòng bi 02876/02830- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02876/02830
Bearing TIMKEN 28678/28623, | Bearings TIMKEN 28678/28623, | Vòng bi côn TIMKEN 28678/28623, |
Bearing TIMKEN 29168/29334, | Bearings TIMKEN 29168/29334, | Vòng bi côn TIMKEN 29168/29334, |
Bearing TIMKEN 2973/2924, | Bearings TIMKEN 2973/2924, | Vòng bi côn TIMKEN 2973/2924, |
Bearing TIMKEN 2973/2925, | Bearings TIMKEN 2973/2925, | Vòng bi côn TIMKEN 2973/2925, |
Bearing TIMKEN 31597/31520, | Bearings TIMKEN 31597/31520, | Vòng bi côn TIMKEN 31597/31520, |
Bearing TIMKEN 31597/31521, | Bearings TIMKEN 31597/31521, | Vòng bi côn TIMKEN 31597/31521, |
Bearing TIMKEN 31597/31523RB, | Bearings TIMKEN 31597/31523RB, | Vòng bi côn TIMKEN 31597/31523RB, |
Bearing TIMKEN 33889/33821, | Bearings TIMKEN 33889/33821, | Vòng bi côn TIMKEN 33889/33821, |
Bearing TIMKEN 33889/33822, | Bearings TIMKEN 33889/33822, | Vòng bi côn TIMKEN 33889/33822, |
Bearing TIMKEN 33889N/33822, | Bearings TIMKEN 33889N/33822, | Vòng bi côn TIMKEN 33889N/33822, |
Bearing TIMKEN 342/S/332, | Bearings TIMKEN 342/S/332, | Vòng bi côn TIMKEN 342/S/332, |
Bearing TIMKEN 342/S/332A, | Bearings TIMKEN 342/S/332A, | Vòng bi côn TIMKEN 342/S/332A, |
Bearing TIMKEN 342/S/332A, | Bearings TIMKEN 342/S/332A, | Vòng bi côn TIMKEN 342/S/332A, |
Bearing TIMKEN 342/S/332A, | Bearings TIMKEN 342/S/332A, | Vòng bi côn TIMKEN 342/S/332A, |
Bearing TIMKEN 342/S/332A, | Bearings TIMKEN 342/S/332A, | Vòng bi côn TIMKEN 342/S/332A, |
Bearing TIMKEN 342X/332A, | Bearings TIMKEN 342X/332A, | Vòng bi côn TIMKEN 342X/332A, |
Bearing TIMKEN 342X/333A, | Bearings TIMKEN 342X/333A, | Vòng bi côn TIMKEN 342X/333A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02876/02830
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02876/02830
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02876/02830
Bearing TIMKEN 14274, | Bearings TIMKEN 14274, | Vòng bi côn TIMKEN 14274, |
Bearing TIMKEN 14274A, | Bearings TIMKEN 14274A, | Vòng bi côn TIMKEN 14274A, |
Bearing TIMKEN 14276, | Bearings TIMKEN 14276, | Vòng bi côn TIMKEN 14276, |
Bearing TIMKEN 14277, | Bearings TIMKEN 14277, | Vòng bi côn TIMKEN 14277, |
Bearing TIMKEN 14282, | Bearings TIMKEN 14282, | Vòng bi côn TIMKEN 14282, |
Bearing TIMKEN 14283, | Bearings TIMKEN 14283, | Vòng bi côn TIMKEN 14283, |
Bearing TIMKEN 14284, | Bearings TIMKEN 14284, | Vòng bi côn TIMKEN 14284, |
Bearing TIMKEN 14299, | Bearings TIMKEN 14299, | Vòng bi côn TIMKEN 14299, |
Bearing TIMKEN 16143, | Bearings TIMKEN 16143, | Vòng bi côn TIMKEN 16143, |
Bearing TIMKEN 1620, | Bearings TIMKEN 1620, | Vòng bi côn TIMKEN 1620, |
Bearing TIMKEN 16282, | Bearings TIMKEN 16282, | Vòng bi côn TIMKEN 16282, |
Bearing TIMKEN 16283, | Bearings TIMKEN 16283, | Vòng bi côn TIMKEN 16283, |
Bearing TIMKEN 16284, | Bearings TIMKEN 16284, | Vòng bi côn TIMKEN 16284, |
Bearing TIMKEN 1674, | Bearings TIMKEN 1674, | Vòng bi côn TIMKEN 1674, |
Bearing TIMKEN 16929, | Bearings TIMKEN 16929, | Vòng bi côn TIMKEN 16929, |
Bearing TIMKEN 16986, | Bearings TIMKEN 16986, | Vòng bi côn TIMKEN 16986, |
Bearing TIMKEN 1729, | Bearings TIMKEN 1729, | Vòng bi côn TIMKEN 1729, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02876/02830
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG