Vòng bi 02475/02419- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02475/02419
Ổ bi FAG 02475/02419, | Bearing FAG 02475/02419, | Bearings FAG 02475/02419, |
Ổ bi FAG 02475/02420, | Bearing FAG 02475/02420, | Bearings FAG 02475/02420, |
Ổ bi FAG 02475/02420A, | Bearing FAG 02475/02420A, | Bearings FAG 02475/02420A, |
Ổ bi FAG 02475/02421, | Bearing FAG 02475/02421, | Bearings FAG 02475/02421, |
Ổ bi FAG 02476/02419, | Bearing FAG 02476/02419, | Bearings FAG 02476/02419, |
Ổ bi FAG 02476/02420, | Bearing FAG 02476/02420, | Bearings FAG 02476/02420, |
Ổ bi FAG 02476/02420A, | Bearing FAG 02476/02420A, | Bearings FAG 02476/02420A, |
Ổ bi FAG 02476/02421, | Bearing FAG 02476/02421, | Bearings FAG 02476/02421, |
Ổ bi FAG 02875/02820, | Bearing FAG 02875/02820, | Bearings FAG 02875/02820, |
Ổ bi FAG 02875/02830, | Bearing FAG 02875/02830, | Bearings FAG 02875/02830, |
Ổ bi FAG 02875/02831, | Bearing FAG 02875/02831, | Bearings FAG 02875/02831, |
Ổ bi FAG 02876/02820, | Bearing FAG 02876/02820, | Bearings FAG 02876/02820, |
Ổ bi FAG 02876/02830, | Bearing FAG 02876/02830, | Bearings FAG 02876/02830, |
Ổ bi FAG 02876/02831, | Bearing FAG 02876/02831, | Bearings FAG 02876/02831, |
Ổ bi FAG 05070XS/05175, | Bearing FAG 05070XS/05175, | Bearings FAG 05070XS/05175, |
Ổ bi FAG 05070XS/05185, | Bearing FAG 05070XS/05185, | Bearings FAG 05070XS/05185, |
Ổ bi FAG 05070XS/05185A, | Bearing FAG 05070XS/05185A, | Bearings FAG 05070XS/05185A, |
Ổ bi FAG 05070XS/05185-S, | Bearing FAG 05070XS/05185-S, | Bearings FAG 05070XS/05185-S, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02475/02419
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02475/02419
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02475/02419
Bearing 09076/09195 TIMKEN, | Bearings 09076/09195 TIMKEN, | Vòng bi côn 09076/09195 TIMKEN, |
Bearing 09076/09196 TIMKEN, | Bearings 09076/09196 TIMKEN, | Vòng bi côn 09076/09196 TIMKEN, |
Bearing 09076/09201 TIMKEN, | Bearings 09076/09201 TIMKEN, | Vòng bi côn 09076/09201 TIMKEN, |
Bearing 09078/09194 TIMKEN, | Bearings 09078/09194 TIMKEN, | Vòng bi côn 09078/09194 TIMKEN, |
Bearing 09078/09195 TIMKEN, | Bearings 09078/09195 TIMKEN, | Vòng bi côn 09078/09195 TIMKEN, |
Bearing 09078/09196 TIMKEN, | Bearings 09078/09196 TIMKEN, | Vòng bi côn 09078/09196 TIMKEN, |
Bearing 09078/09201 TIMKEN, | Bearings 09078/09201 TIMKEN, | Vòng bi côn 09078/09201 TIMKEN, |
Bearing 12175/12303 TIMKEN, | Bearings 12175/12303 TIMKEN, | Vòng bi côn 12175/12303 TIMKEN, |
Bearing 13175/13318 TIMKEN, | Bearings 13175/13318 TIMKEN, | Vòng bi côn 13175/13318 TIMKEN, |
Bearing 1351/1328 TIMKEN, | Bearings 1351/1328 TIMKEN, | Vòng bi côn 1351/1328 TIMKEN, |
Bearing 1351/1328X TIMKEN, | Bearings 1351/1328X TIMKEN, | Vòng bi côn 1351/1328X TIMKEN, |
Bearing 1351/1329 TIMKEN, | Bearings 1351/1329 TIMKEN, | Vòng bi côn 1351/1329 TIMKEN, |
Bearing 13682/13621 TIMKEN, | Bearings 13682/13621 TIMKEN, | Vòng bi côn 13682/13621 TIMKEN, |
Bearing 13682/13621A TIMKEN, | Bearings 13682/13621A TIMKEN, | Vòng bi côn 13682/13621A TIMKEN, |
Bearing 13682/13623X TIMKEN, | Bearings 13682/13623X TIMKEN, | Vòng bi côn 13682/13623X TIMKEN, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02475/02419
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG