Gối đỡ P215 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTGối đỡ P210 ASAHIN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Gối đỡ P215 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Gối đỡ P215 ASAHI vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Gối đỡ P215 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Gối đỡ P215 ASAHI
P317 KYK, | Vong bi P317 KYK, | Ổ bi P317 KYK, | Bearings P317 KYK, |
P318 KYK, | Vong bi P318 KYK, | Ổ bi P318 KYK, | Bearings P318 KYK, |
P319 KYK, | Vong bi P319 KYK, | Ổ bi P319 KYK, | Bearings P319 KYK, |
P320 KYK, | Vong bi P320 KYK, | Ổ bi P320 KYK, | Bearings P320 KYK, |
P321 KYK, | Vong bi P321 KYK, | Ổ bi P321 KYK, | Bearings P321 KYK, |
P322 KYK, | Vong bi P322 KYK, | Ổ bi P322 KYK, | Bearings P322 KYK, |
P324 KYK, | Vong bi P324 KYK, | Ổ bi P324 KYK, | Bearings P324 KYK, |
P326 KYK, | Vong bi P326 KYK, | Ổ bi P326 KYK, | Bearings P326 KYK, |
P328 KYK, | Vong bi P328 KYK, | Ổ bi P328 KYK, | Bearings P328 KYK, |
P201-8 KYK, | Vong bi P201-8 KYK, | Ổ bi P201-8 KYK, | Bearings P201-8 KYK, |
P202-10 KYK, | Vong bi P202-10 KYK, | Ổ bi P202-10 KYK, | Bearings P202-10 KYK, |
P204-12 KYK, | Vong bi P204-12 KYK, | Ổ bi P204-12 KYK, | Bearings P204-12 KYK, |
P205-14 KYK, | Vong bi P205-14 KYK, | Ổ bi P205-14 KYK, | Bearings P205-14 KYK, |
P205-15 KYK, | Vong bi P205-15 KYK, | Ổ bi P205-15 KYK, | Bearings P205-15 KYK, |