Bạc đạn P316 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Bản vẽ Vòng bi Bạc đạn P316 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn P316 ASAHI – thông số kỹ thuật gối đỡ ASAHI
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn P316 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn P316 ASAHI
P 201 JIB, | Vong bi P 201 JIB, | Ổ bi P 201 JIB, | Bearings P 201 JIB, | Goi do P 201 JIB, |
P 202 JIB, | Vong bi P 202 JIB, | Ổ bi P 202 JIB, | Bearings P 202 JIB, | Goi do P 202 JIB, |
P 203 JIB, | Vong bi P 203 JIB, | Ổ bi P 203 JIB, | Bearings P 203 JIB, | Goi do P 203 JIB, |
P 204 JIB, | Vong bi P 204 JIB, | Ổ bi P 204 JIB, | Bearings P 204 JIB, | Goi do P 204 JIB, |
P 205 JIB, | Vong bi P 205 JIB, | Ổ bi P 205 JIB, | Bearings P 205 JIB, | Goi do P 205 JIB, |
P 206 JIB, | Vong bi P 206 JIB, | Ổ bi P 206 JIB, | Bearings P 206 JIB, | Goi do P 206 JIB, |
P 207 JIB, | Vong bi P 207 JIB, | Ổ bi P 207 JIB, | Bearings P 207 JIB, | Goi do P 207 JIB, |
P 208 JIB, | Vong bi P 208 JIB, | Ổ bi P 208 JIB, | Bearings P 208 JIB, | Goi do P 208 JIB, |
P 209 JIB, | Vong bi P 209 JIB, | Ổ bi P 209 JIB, | Bearings P 209 JIB, | Goi do P 209 JIB, |
P 210 JIB, | Vong bi P 210 JIB, | Ổ bi P 210 JIB, | Bearings P 210 JIB, | Goi do P 210 JIB, |
P 211 JIB, | Vong bi P 211 JIB, | Ổ bi P 211 JIB, | Bearings P 211 JIB, | Goi do P 211 JIB, |
P 212 JIB, | Vong bi P 212 JIB, | Ổ bi P 212 JIB, | Bearings P 212 JIB, | Goi do P 212 JIB, |
P 213 JIB, | Vong bi P 213 JIB, | Ổ bi P 213 JIB, | Bearings P 213 JIB, | Goi do P 213 JIB, |