Bạc đạn P205 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Bạc đạn P205 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn P205 ASAHI vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn P205 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn P205 ASAHI
P213-40 TIMKEN, | Vong bi P213-40 TIMKEN, | Ổ bi P213-40 TIMKEN, | Bearings P213-40 TIMKEN, |
P214-44 TIMKEN, | Vong bi P214-44 TIMKEN, | Ổ bi P214-44 TIMKEN, | Bearings P214-44 TIMKEN, |
P215-48 TIMKEN, | Vong bi P215-48 TIMKEN, | Ổ bi P215-48 TIMKEN, | Bearings P215-48 TIMKEN, |
P217-52 TIMKEN, | Vong bi P217-52 TIMKEN, | Ổ bi P217-52 TIMKEN, | Bearings P217-52 TIMKEN, |
P218-56 TIMKEN, | Vong bi P218-56 TIMKEN, | Ổ bi P218-56 TIMKEN, | Bearings P218-56 TIMKEN, |
P305-16 TIMKEN, | Vong bi P305-16 TIMKEN, | Ổ bi P305-16 TIMKEN, | Bearings P305-16 TIMKEN, |
P305-18 TIMKEN, | Vong bi P305-18 TIMKEN, | Ổ bi P305-18 TIMKEN, | Bearings P305-18 TIMKEN, |
P307-20 TIMKEN, | Vong bi P307-20 TIMKEN, | Ổ bi P307-20 TIMKEN, | Bearings P307-20 TIMKEN, |
P307-22 TIMKEN, | Vong bi P307-22 TIMKEN, | Ổ bi P307-22 TIMKEN, | Bearings P307-22 TIMKEN, |
P307-23 TIMKEN, | Vong bi P307-23 TIMKEN, | Ổ bi P307-23 TIMKEN, | Bearings P307-23 TIMKEN, |
P308-24 TIMKEN, | Vong bi P308-24 TIMKEN, | Ổ bi P308-24 TIMKEN, | Bearings P308-24 TIMKEN, |
P309-28 TIMKEN, | Vong bi P309-28 TIMKEN, | Ổ bi P309-28 TIMKEN, | Bearings P309-28 TIMKEN, |
P310-31 TIMKEN, | Vong bi P310-31 TIMKEN, | Ổ bi P310-31 TIMKEN, | Bearings P310-31 TIMKEN, |
P311-32 TIMKEN, | Vong bi P311-32 TIMKEN, | Ổ bi P311-32 TIMKEN, | Bearings P311-32 TIMKEN, |
P313-40 TIMKEN, | Vong bi P313-40 TIMKEN, | Ổ bi P313-40 TIMKEN, | Bearings P313-40 TIMKEN, |
P314-44 TIMKEN, | Vong bi P314-44 TIMKEN, | Ổ bi P314-44 TIMKEN, | Bearings P314-44 TIMKEN, |
P315-48 TIMKEN, | Vong bi P315-48 TIMKEN, | Ổ bi P315-48 TIMKEN, | Bearings P315-48 TIMKEN, |
P318-56 TIMKEN, | Vong bi P318-56 TIMKEN, | Ổ bi P318-56 TIMKEN, | Bearings P318-56 TIMKEN, |