Bạc đạn M86648/M86610 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn M86648/M86610
Ổ bi NTN 09076-09194, | Bearing NTN 09076-09194, | Bearings NTN 09076-09194, |
Ổ bi NTN 09076-09195, | Bearing NTN 09076-09195, | Bearings NTN 09076-09195, |
Ổ bi NTN 09076-09196, | Bearing NTN 09076-09196, | Bearings NTN 09076-09196, |
Ổ bi NTN 09076-09201, | Bearing NTN 09076-09201, | Bearings NTN 09076-09201, |
Ổ bi NTN 09078-09194, | Bearing NTN 09078-09194, | Bearings NTN 09078-09194, |
Ổ bi NTN 09078-09195, | Bearing NTN 09078-09195, | Bearings NTN 09078-09195, |
Ổ bi NTN 09078-09196, | Bearing NTN 09078-09196, | Bearings NTN 09078-09196, |
Ổ bi NTN 09078-09201, | Bearing NTN 09078-09201, | Bearings NTN 09078-09201, |
Ổ bi NTN 12175-12303, | Bearing NTN 12175-12303, | Bearings NTN 12175-12303, |
Ổ bi NTN 13175-13318, | Bearing NTN 13175-13318, | Bearings NTN 13175-13318, |
Ổ bi NTN 1351-1328, | Bearing NTN 1351-1328, | Bearings NTN 1351-1328, |
Ổ bi NTN 1351-328X, | Bearing NTN 1351-328X, | Bearings NTN 1351-328X, |
Ổ bi NTN 1351-1329, | Bearing NTN 1351-1329, | Bearings NTN 1351-1329, |
Ổ bi NTN 13682-13621, | Bearing NTN 13682-13621, | Bearings NTN 13682-13621, |
Ổ bi NTN 13682-3621A, | Bearing NTN 13682-3621A, | Bearings NTN 13682-3621A, |
Ổ bi NTN 13682-3623X, | Bearing NTN 13682-3623X, | Bearings NTN 13682-3623X, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn M86648/M86610
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn M86648/M86610
Ổ bi NTN 02475-02419, | Bearing NTN 02475-02419, | Bearings NTN 02475-02419, |
Ổ bi NTN 02475-02420, | Bearing NTN 02475-02420, | Bearings NTN 02475-02420, |
Ổ bi NTN 02475-2420A, | Bearing NTN 02475-2420A, | Bearings NTN 02475-2420A, |
Ổ bi NTN 02475-02421, | Bearing NTN 02475-02421, | Bearings NTN 02475-02421, |
Ổ bi NTN 02476-02419, | Bearing NTN 02476-02419, | Bearings NTN 02476-02419, |
Ổ bi NTN 02476-02420, | Bearing NTN 02476-02420, | Bearings NTN 02476-02420, |
Ổ bi NTN 02476-2420A, | Bearing NTN 02476-2420A, | Bearings NTN 02476-2420A, |
Ổ bi NTN 02476-02421, | Bearing NTN 02476-02421, | Bearings NTN 02476-02421, |
Ổ bi NTN 02875-02820, | Bearing NTN 02875-02820, | Bearings NTN 02875-02820, |
Ổ bi NTN 02875-02830, | Bearing NTN 02875-02830, | Bearings NTN 02875-02830, |
Ổ bi NTN 02875-02831, | Bearing NTN 02875-02831, | Bearings NTN 02875-02831, |
Ổ bi NTN 02876-02820, | Bearing NTN 02876-02820, | Bearings NTN 02876-02820, |
Ổ bi NTN 02876-02830, | Bearing NTN 02876-02830, | Bearings NTN 02876-02830, |
Ổ bi NTN 02876-02831, | Bearing NTN 02876-02831, | Bearings NTN 02876-02831, |
Ổ bi NTN 05070XS-5175, | Bearing NTN 05070XS-5175, | Bearings NTN 05070XS-5175, |
Ổ bi NTN 05070XS-5185, | Bearing NTN 05070XS-5185, | Bearings NTN 05070XS-5185, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn M86648/M86610
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG