Bạc đạn ASAHI P218 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Bạc đạn ASAHI P218
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn ASAHI P218 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn ASAHI P218
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn ASAHI P218
KBK P317, | Vong bi KBK P317, | Ổ bi KBK P317, | Bearings KBK P317, |
KBK P318, | Vong bi KBK P318, | Ổ bi KBK P318, | Bearings KBK P318, |
KBK P319, | Vong bi KBK P319, | Ổ bi KBK P319, | Bearings KBK P319, |
KBK P320, | Vong bi KBK P320, | Ổ bi KBK P320, | Bearings KBK P320, |
KBK P321, | Vong bi KBK P321, | Ổ bi KBK P321, | Bearings KBK P321, |
KBK P322, | Vong bi KBK P322, | Ổ bi KBK P322, | Bearings KBK P322, |
KBK P324, | Vong bi KBK P324, | Ổ bi KBK P324, | Bearings KBK P324, |
KBK P326, | Vong bi KBK P326, | Ổ bi KBK P326, | Bearings KBK P326, |
KBK P328, | Vong bi KBK P328, | Ổ bi KBK P328, | Bearings KBK P328, |
KBK P201-8, | Vong bi KBK P201-8, | Ổ bi KBK P201-8, | Bearings KBK P201-8, |
KBK P202-10, | Vong bi KBK P202-10, | Ổ bi KBK P202-10, | Bearings KBK P202-10, |
KBK P204-12, | Vong bi KBK P204-12, | Ổ bi KBK P204-12, | Bearings KBK P204-12, |
KBK P205-14, | Vong bi KBK P205-14, | Ổ bi KBK P205-14, | Bearings KBK P205-14, |
KBK P205-15, | Vong bi KBK P205-15, | Ổ bi KBK P205-15, | Bearings KBK P205-15, |