Bạc đạn 46143/46368- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 46143/46368
Ổ bi NTN 25570-547RB, | Bearing NTN 25570-547RB, | Bearings NTN 25570-547RB, |
Ổ bi NTN 25576-530RB, | Bearing NTN 25576-530RB, | Bearings NTN 25576-530RB, |
Ổ bi NTN 25576-547RB, | Bearing NTN 25576-547RB, | Bearings NTN 25576-547RB, |
Ổ bi NTN 25577-25518, | Bearing NTN 25577-25518, | Bearings NTN 25577-25518, |
Ổ bi NTN 25577-25519, | Bearing NTN 25577-25519, | Bearings NTN 25577-25519, |
Ổ bi NTN 25577-25520, | Bearing NTN 25577-25520, | Bearings NTN 25577-25520, |
Ổ bi NTN 25577-25521, | Bearing NTN 25577-25521, | Bearings NTN 25577-25521, |
Ổ bi NTN 25577-25522, | Bearing NTN 25577-25522, | Bearings NTN 25577-25522, |
Ổ bi NTN 25577-25523, | Bearing NTN 25577-25523, | Bearings NTN 25577-25523, |
Ổ bi NTN 25577-25524, | Bearing NTN 25577-25524, | Bearings NTN 25577-25524, |
Ổ bi NTN 25577-25526, | Bearing NTN 25577-25526, | Bearings NTN 25577-25526, |
Ổ bi NTN 25577-25527, | Bearing NTN 25577-25527, | Bearings NTN 25577-25527, |
Ổ bi NTN 25577-25528, | Bearing NTN 25577-25528, | Bearings NTN 25577-25528, |
Ổ bi NTN 25577-530RB, | Bearing NTN 25577-530RB, | Bearings NTN 25577-530RB, |
Ổ bi NTN 25577-547RB, | Bearing NTN 25577-547RB, | Bearings NTN 25577-547RB, |
Ổ bi NTN 25578-547RB, | Bearing NTN 25578-547RB, | Bearings NTN 25578-547RB, |
Ổ bi NTN 26877-26820, | Bearing NTN 26877-26820, | Bearings NTN 26877-26820, |
Ổ bi NTN 26877-26821, | Bearing NTN 26877-26821, | Bearings NTN 26877-26821, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 46143/46368
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 46143/46368
Ổ bi NTN 28678/28622, | Bearing NTN 28678/28622, | Bearings NTN 28678/28622, |
Ổ bi NTN 28678/28622A, | Bearing NTN 28678/28622A, | Bearings NTN 28678/28622A, |
Ổ bi NTN 28678/28622P, | Bearing NTN 28678/28622P, | Bearings NTN 28678/28622P, |
Ổ bi NTN 28678/28623, | Bearing NTN 28678/28623, | Bearings NTN 28678/28623, |
Ổ bi NTN 29168/29334, | Bearing NTN 29168/29334, | Bearings NTN 29168/29334, |
Ổ bi NTN 2973/2924, | Bearing NTN 2973/2924, | Bearings NTN 2973/2924, |
Ổ bi NTN 2973/2925, | Bearing NTN 2973/2925, | Bearings NTN 2973/2925, |
Ổ bi NTN 31597/31520, | Bearing NTN 31597/31520, | Bearings NTN 31597/31520, |
Ổ bi NTN 31597/31521, | Bearing NTN 31597/31521, | Bearings NTN 31597/31521, |
Ổ bi NTN 31597/31523RB, | Bearing NTN 31597/31523RB, | Bearings NTN 31597/31523RB, |
Ổ bi NTN 33889/33821, | Bearing NTN 33889/33821, | Bearings NTN 33889/33821, |
Ổ bi NTN 33889/33822, | Bearing NTN 33889/33822, | Bearings NTN 33889/33822, |
Ổ bi NTN 33889N/33822, | Bearing NTN 33889N/33822, | Bearings NTN 33889N/33822, |
Ổ bi NTN 342/S/332, | Bearing NTN 342/S/332, | Bearings NTN 342/S/332, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 46143/46368
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG