Bạc đạn 3579/3530- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 3579/3530
Bearings 3878-3821 NSK, | Vòng bi côn 3878-3821 NSK, | Bạc đạn côn 3878-3821 NSK, |
Bearings 3878-22RB NSK, | Vòng bi côn 3878-22RB NSK, | Bạc đạn côn 3878-22RB NSK, |
Bearings 3878A-3820 NSK, | Vòng bi côn 3878A-3820 NSK, | Bạc đạn côn 3878A-3820 NSK, |
Bearings 3878A-3821 NSK, | Vòng bi côn 3878A-3821 NSK, | Bạc đạn côn 3878A-3821 NSK, |
Bearings 3878A-822RB NSK, | Vòng bi côn 3878A-822RB NSK, | Bạc đạn côn 3878A-822RB NSK, |
Bearings 44143-44348 NSK, | Vòng bi côn 44143-44348 NSK, | Bạc đạn côn 44143-44348 NSK, |
Bearings 44143-44354 NSK, | Vòng bi côn 44143-44354 NSK, | Bạc đạn côn 44143-44354 NSK, |
Bearings 46143-46368 NSK, | Vòng bi côn 46143-46368 NSK, | Bạc đạn côn 46143-46368 NSK, |
Bearings 46143-46369 NSK, | Vòng bi côn 46143-46369 NSK, | Bạc đạn côn 46143-46369 NSK, |
Bearings 65383-65320 NSK, | Vòng bi côn 65383-65320 NSK, | Bạc đạn côn 65383-65320 NSK, |
Bearings 65383-65321 NSK, | Vòng bi côn 65383-65321 NSK, | Bạc đạn côn 65383-65321 NSK, |
Bearings HM89249-HM89210 NSK, | Vòng bi côn HM89249-HM89210 NSK, | Bạc đạn côn HM89249-HM89210 NSK, |
Bearings M86648-M86610 NSK, | Vòng bi côn M86648-M86610 NSK, | Bạc đạn côn M86648-M86610 NSK, |
Bearings M86648A-M86610 NSK, | Vòng bi côn M86648A-M86610 NSK, | Bạc đạn côn M86648A-M86610 NSK, |
Bearings 362 NSK, | Vòng bi côn 362 NSK, | Bạc đạn côn 362 NSK, |
Bearings 363 NSK, | Vòng bi côn 363 NSK, | Bạc đạn côn 363 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 3579/3530
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 3579/3530
Bearings 65321 NSK, | Vòng bi côn 65321 NSK, | Bạc đạn côn 65321 NSK, |
Bearings 65383 NSK, | Vòng bi côn 65383 NSK, | Bạc đạn côn 65383 NSK, |
Bearings 6822A NSK, | Vòng bi côn 6822A NSK, | Bạc đạn côn 6822A NSK, |
Bearings 720V NSK, | Vòng bi côn 720V NSK, | Bạc đạn côn 720V NSK, |
Bearings 720V NSK, | Vòng bi côn 720V NSK, | Bạc đạn côn 720V NSK, |
Bearings 729X NSK, | Vòng bi côn 729X NSK, | Bạc đạn côn 729X NSK, |
Bearings 738X NSK, | Vòng bi côn 738X NSK, | Bạc đạn côn 738X NSK, |
Bearings 822RB NSK, | Vòng bi côn 822RB NSK, | Bạc đạn côn 822RB NSK, |
Bearings 8527RB NSK, | Vòng bi côn 8527RB NSK, | Bạc đạn côn 8527RB NSK, |
Bearings 8622A NSK, | Vòng bi côn 8622A NSK, | Bạc đạn côn 8622A NSK, |
Bearings 8622P NSK, | Vòng bi côn 8622P NSK, | Bạc đạn côn 8622P NSK, |
Bearings 9283X NSK, | Vòng bi côn 9283X NSK, | Bạc đạn côn 9283X NSK, |
Bearings HM89210 NSK, | Vòng bi côn HM89210 NSK, | Bạc đạn côn HM89210 NSK, |
Bearings HM89249 NSK, | Vòng bi côn HM89249 NSK, | Bạc đạn côn HM89249 NSK, |
Bearings M86610 NSK, | Vòng bi côn M86610 NSK, | Bạc đạn côn M86610 NSK, |
Bearings M86648 NSK, | Vòng bi côn M86648 NSK, | Bạc đạn côn M86648 NSK, |
Bearings M86648A NSK, | Vòng bi côn M86648A NSK, | Bạc đạn côn M86648A NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 3579/3530
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG