BẠC ĐẠN 32240JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32240JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32240JR, | 200 | 360 | 104 | 98 | 960 | 1300 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá BẠC ĐẠN 32240JR KOYO
SKF 32221 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32221 J2/Q, | VONG BI SKF 32221 J2/Q, | Ổ BI SKF 32221 J2/Q, | BEARINGS SKF 32221 J2/Q, |
SKF 32222 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32222 J2/Q, | VONG BI SKF 32222 J2/Q, | Ổ BI SKF 32222 J2/Q, | BEARINGS SKF 32222 J2/Q, |
SKF 32224 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32224 J2/Q, | VONG BI SKF 32224 J2/Q, | Ổ BI SKF 32224 J2/Q, | BEARINGS SKF 32224 J2/Q, |
SKF 32226 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32226 J2/Q, | VONG BI SKF 32226 J2/Q, | Ổ BI SKF 32226 J2/Q, | BEARINGS SKF 32226 J2/Q, |
SKF 32228 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32228 J2/Q, | VONG BI SKF 32228 J2/Q, | Ổ BI SKF 32228 J2/Q, | BEARINGS SKF 32228 J2/Q, |
SKF 32230 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32230 J2/Q, | VONG BI SKF 32230 J2/Q, | Ổ BI SKF 32230 J2/Q, | BEARINGS SKF 32230 J2/Q, |
SKF 32232 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32232 J2/Q, | VONG BI SKF 32232 J2/Q, | Ổ BI SKF 32232 J2/Q, | BEARINGS SKF 32232 J2/Q, |
SKF 32236 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32236 J2/Q, | VONG BI SKF 32236 J2/Q, | Ổ BI SKF 32236 J2/Q, | BEARINGS SKF 32236 J2/Q, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của BẠC ĐẠN 32240JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32240JR KOYO
SKF 32240 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32240 J2/Q, | VONG BI SKF 32240 J2/Q, | Ổ BI SKF 32240 J2/Q, | BEARINGS SKF 32240 J2/Q, |
SKF 32244 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32244 J2/Q, | VONG BI SKF 32244 J2/Q, | Ổ BI SKF 32244 J2/Q, | BEARINGS SKF 32244 J2/Q, |
SKF 32248 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32248 J2/Q, | VONG BI SKF 32248 J2/Q, | Ổ BI SKF 32248 J2/Q, | BEARINGS SKF 32248 J2/Q, |
SKF 32252 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32252 J2/Q, | VONG BI SKF 32252 J2/Q, | Ổ BI SKF 32252 J2/Q, | BEARINGS SKF 32252 J2/Q, |
SKF 32256 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32256 J2/Q, | VONG BI SKF 32256 J2/Q, | Ổ BI SKF 32256 J2/Q, | BEARINGS SKF 32256 J2/Q, |
SKF 32260 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32260 J2/Q, | VONG BI SKF 32260 J2/Q, | Ổ BI SKF 32260 J2/Q, | BEARINGS SKF 32260 J2/Q, |
SKF 32264 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32264 J2/Q, | VONG BI SKF 32264 J2/Q, | Ổ BI SKF 32264 J2/Q, | BEARINGS SKF 32264 J2/Q, |
SKF 32268 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32268 J2/Q, | VONG BI SKF 32268 J2/Q, | Ổ BI SKF 32268 J2/Q, | BEARINGS SKF 32268 J2/Q, |
SKF 32272 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32272 J2/Q, | VONG BI SKF 32272 J2/Q, | Ổ BI SKF 32272 J2/Q, | BEARINGS SKF 32272 J2/Q, |