BẠC ĐẠN 32236JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số BẠC ĐẠN 32236JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32236JR, | 180 | 320 | 91 | 86 | 1100 | 1500 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá BẠC ĐẠN 32236JR KOYO
32211 NTN, | VÒNG BI 32211 NTN, | VONG BI 32211 NTN, | Ổ BI 32211 NTN, | BEARINGS 32211 NTN, |
32212 NTN, | VÒNG BI 32212 NTN, | VONG BI 32212 NTN, | Ổ BI 32212 NTN, | BEARINGS 32212 NTN, |
32213 NTN, | VÒNG BI 32213 NTN, | VONG BI 32213 NTN, | Ổ BI 32213 NTN, | BEARINGS 32213 NTN, |
32214 NTN, | VÒNG BI 32214 NTN, | VONG BI 32214 NTN, | Ổ BI 32214 NTN, | BEARINGS 32214 NTN, |
32215 NTN, | VÒNG BI 32215 NTN, | VONG BI 32215 NTN, | Ổ BI 32215 NTN, | BEARINGS 32215 NTN, |
32216 NTN, | VÒNG BI 32216 NTN, | VONG BI 32216 NTN, | Ổ BI 32216 NTN, | BEARINGS 32216 NTN, |
32217 NTN, | VÒNG BI 32217 NTN, | VONG BI 32217 NTN, | Ổ BI 32217 NTN, | BEARINGS 32217 NTN, |
32218 NTN, | VÒNG BI 32218 NTN, | VONG BI 32218 NTN, | Ổ BI 32218 NTN, | BEARINGS 32218 NTN, |
32219 NTN, | VÒNG BI 32219 NTN, | VONG BI 32219 NTN, | Ổ BI 32219 NTN, | BEARINGS 32219 NTN, |
32220 NTN, | VÒNG BI 32220 NTN, | VONG BI 32220 NTN, | Ổ BI 32220 NTN, | BEARINGS 32220 NTN, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của BẠC ĐẠN 32236JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – BẠC ĐẠN 32236JR KOYO
32202 NTN, | VÒNG BI 32202 NTN, | VONG BI 32202 NTN, | Ổ BI 32202 NTN, | BEARINGS 32202 NTN, |
32203 NTN, | VÒNG BI 32203 NTN, | VONG BI 32203 NTN, | Ổ BI 32203 NTN, | BEARINGS 32203 NTN, |
32204 NTN, | VÒNG BI 32204 NTN, | VONG BI 32204 NTN, | Ổ BI 32204 NTN, | BEARINGS 32204 NTN, |
32205 NTN, | VÒNG BI 32205 NTN, | VONG BI 32205 NTN, | Ổ BI 32205 NTN, | BEARINGS 32205 NTN, |
32206 NTN, | VÒNG BI 32206 NTN, | VONG BI 32206 NTN, | Ổ BI 32206 NTN, | BEARINGS 32206 NTN, |
32207 NTN, | VÒNG BI 32207 NTN, | VONG BI 32207 NTN, | Ổ BI 32207 NTN, | BEARINGS 32207 NTN, |
32208 NTN, | VÒNG BI 32208 NTN, | VONG BI 32208 NTN, | Ổ BI 32208 NTN, | BEARINGS 32208 NTN, |
32209 NTN, | VÒNG BI 32209 NTN, | VONG BI 32209 NTN, | Ổ BI 32209 NTN, | BEARINGS 32209 NTN, |
32210 NTN, | VÒNG BI 32210 NTN, | VONG BI 32210 NTN, | Ổ BI 32210 NTN, | BEARINGS 32210 NTN, |