Bạc đạn 25577/25527 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 25577/25527
Vòng bi côn 29168-29334 KOYO, | Bạc đạn côn 29168-29334 KOYO, | Ổ bi côn 29168-29334 KOYO, |
Vòng bi côn 2973-2924 KOYO, | Bạc đạn côn 2973-2924 KOYO, | Ổ bi côn 2973-2924 KOYO, |
Vòng bi côn 2973-2925 KOYO, | Bạc đạn côn 2973-2925 KOYO, | Ổ bi côn 2973-2925 KOYO, |
Vòng bi côn 31597-31520 KOYO, | Bạc đạn côn 31597-31520 KOYO, | Ổ bi côn 31597-31520 KOYO, |
Vòng bi côn 31597-31521 KOYO, | Bạc đạn côn 31597-31521 KOYO, | Ổ bi côn 31597-31521 KOYO, |
Vòng bi côn 31597-523RB KOYO, | Bạc đạn côn 31597-523RB KOYO, | Ổ bi côn 31597-523RB KOYO, |
Vòng bi côn 33889-33821 KOYO, | Bạc đạn côn 33889-33821 KOYO, | Ổ bi côn 33889-33821 KOYO, |
Vòng bi côn 33889-33822 KOYO, | Bạc đạn côn 33889-33822 KOYO, | Ổ bi côn 33889-33822 KOYO, |
Vòng bi côn 33889N-/33822 KOYO, | Bạc đạn côn 33889N-/33822 KOYO, | Ổ bi côn 33889N-/33822 KOYO, |
Vòng bi côn 342-332 KOYO, | Bạc đạn côn 342-332 KOYO, | Ổ bi côn 342-332 KOYO, |
Vòng bi côn 342-32A KOYO, | Bạc đạn côn 342-32A KOYO, | Ổ bi côn 342-32A KOYO, |
Vòng bi côn 342-32A KOYO, | Bạc đạn côn 342-32A KOYO, | Ổ bi côn 342-32A KOYO, |
Vòng bi côn 342-32A KOYO, | Bạc đạn côn 342-32A KOYO, | Ổ bi côn 342-32A KOYO, |
Vòng bi côn 342-32A KOYO, | Bạc đạn côn 342-32A KOYO, | Ổ bi côn 342-32A KOYO, |
Vòng bi côn 342X-332A KOYO, | Bạc đạn côn 342X-332A KOYO, | Ổ bi côn 342X-332A KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 25577/25527
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 25577/25527
Vòng bi côn 02875-02820 KOYO, | Bạc đạn côn 02875-02820 KOYO, | Ổ bi côn 02875-02820 KOYO, |
Vòng bi côn 02875-02830 KOYO, | Bạc đạn côn 02875-02830 KOYO, | Ổ bi côn 02875-02830 KOYO, |
Vòng bi côn 02875-02831 KOYO, | Bạc đạn côn 02875-02831 KOYO, | Ổ bi côn 02875-02831 KOYO, |
Vòng bi côn 02876-02820 KOYO, | Bạc đạn côn 02876-02820 KOYO, | Ổ bi côn 02876-02820 KOYO, |
Vòng bi côn 02876-02830 KOYO, | Bạc đạn côn 02876-02830 KOYO, | Ổ bi côn 02876-02830 KOYO, |
Vòng bi côn 02876-02831 KOYO, | Bạc đạn côn 02876-02831 KOYO, | Ổ bi côn 02876-02831 KOYO, |
Vòng bi côn 05070XS-5175 KOYO, | Bạc đạn côn 05070XS-5175 KOYO, | Ổ bi côn 05070XS-5175 KOYO, |
Vòng bi côn 05070XS-5185 KOYO, | Bạc đạn côn 05070XS-5185 KOYO, | Ổ bi côn 05070XS-5185 KOYO, |
Vòng bi côn 05070XS-05185A KOYO, | Bạc đạn côn 05070XS-05185A KOYO, | Ổ bi côn 05070XS-05185A KOYO, |
Vòng bi côn 05070XS-05185-S KOYO, | Bạc đạn côn 05070XS-05185-S KOYO, | Ổ bi côn 05070XS-05185-S KOYO, |
Vòng bi côn 05070XS-5186 KOYO, | Bạc đạn côn 05070XS-5186 KOYO, | Ổ bi côn 05070XS-5186 KOYO, |
Vòng bi côn 05075-05175 KOYO, | Bạc đạn côn 05075-05175 KOYO, | Ổ bi côn 05075-05175 KOYO, |
Vòng bi côn 05075-05185 KOYO, | Bạc đạn côn 05075-05185 KOYO, | Ổ bi côn 05075-05185 KOYO, |
Vòng bi côn 05075-5185A KOYO, | Bạc đạn côn 05075-5185A KOYO, | Ổ bi côn 05075-5185A KOYO, |
Vòng bi côn 05075-05186 KOYO, | Bạc đạn côn 05075-05186 KOYO, | Ổ bi côn 05075-05186 KOYO, |
Vòng bi côn 05075X-05175 KOYO, | Bạc đạn côn 05075X-05175 KOYO, | Ổ bi côn 05075X-05175 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 25577/25527
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG