Bạc đạn 25570/25519- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 25570/25519
Vòng bi côn KOYO 14125A-14274A, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14274A, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14274A, |
Vòng bi côn KOYO 14125A-14276, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14276, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14276, |
Vòng bi côn KOYO 14125A-14277, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14277, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14277, |
Vòng bi côn KOYO 14125A-14282, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14282, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14282, |
Vòng bi côn KOYO 14125A-14283, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14283, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14283, |
Vòng bi côn KOYO 14125A-14284, | Bạc đạn côn KOYO 14125A-14284, | Ổ bi côn KOYO 14125A-14284, |
Vòng bi côn KOYO 16143-16282, | Bạc đạn côn KOYO 16143-16282, | Ổ bi côn KOYO 16143-16282, |
Vòng bi côn KOYO 16143-16283, | Bạc đạn côn KOYO 16143-16283, | Ổ bi côn KOYO 16143-16283, |
Vòng bi côn KOYO 16143-16284, | Bạc đạn côn KOYO 16143-16284, | Ổ bi côn KOYO 16143-16284, |
Vòng bi côn KOYO 1674-1620, | Bạc đạn côn KOYO 1674-1620, | Ổ bi côn KOYO 1674-1620, |
Vòng bi côn KOYO 16986-16929, | Bạc đạn côn KOYO 16986-16929, | Ổ bi côn KOYO 16986-16929, |
Vòng bi côn KOYO 1774-1729, | Bạc đạn côn KOYO 1774-1729, | Ổ bi côn KOYO 1774-1729, |
Vòng bi côn KOYO 1774-729X, | Bạc đạn côn KOYO 1774-729X, | Ổ bi côn KOYO 1774-729X, |
Vòng bi côn KOYO 1774-1730, | Bạc đạn côn KOYO 1774-1730, | Ổ bi côn KOYO 1774-1730, |
Vòng bi côn KOYO 1774-738X, | Bạc đạn côn KOYO 1774-738X, | Ổ bi côn KOYO 1774-738X, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 25570/25519
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 25570/25519
Vòng bi côn KOYO 09074-09201, | Bạc đạn côn KOYO 09074-09201, | Ổ bi côn KOYO 09074-09201, |
Vòng bi côn KOYO 09075-09194, | Bạc đạn côn KOYO 09075-09194, | Ổ bi côn KOYO 09075-09194, |
Vòng bi côn KOYO 09075-09195, | Bạc đạn côn KOYO 09075-09195, | Ổ bi côn KOYO 09075-09195, |
Vòng bi côn KOYO 09075-09196, | Bạc đạn côn KOYO 09075-09196, | Ổ bi côn KOYO 09075-09196, |
Vòng bi côn KOYO 09075-09201, | Bạc đạn côn KOYO 09075-09201, | Ổ bi côn KOYO 09075-09201, |
Vòng bi côn KOYO 09076-09194, | Bạc đạn côn KOYO 09076-09194, | Ổ bi côn KOYO 09076-09194, |
Vòng bi côn KOYO 09076-09195, | Bạc đạn côn KOYO 09076-09195, | Ổ bi côn KOYO 09076-09195, |
Vòng bi côn KOYO 09076-09196, | Bạc đạn côn KOYO 09076-09196, | Ổ bi côn KOYO 09076-09196, |
Vòng bi côn KOYO 09076-09201, | Bạc đạn côn KOYO 09076-09201, | Ổ bi côn KOYO 09076-09201, |
Vòng bi côn KOYO 09078-09194, | Bạc đạn côn KOYO 09078-09194, | Ổ bi côn KOYO 09078-09194, |
Vòng bi côn KOYO 09078-09195, | Bạc đạn côn KOYO 09078-09195, | Ổ bi côn KOYO 09078-09195, |
Vòng bi côn KOYO 09078-09196, | Bạc đạn côn KOYO 09078-09196, | Ổ bi côn KOYO 09078-09196, |
Vòng bi côn KOYO 09078-09201, | Bạc đạn côn KOYO 09078-09201, | Ổ bi côn KOYO 09078-09201, |
Vòng bi côn KOYO 12175-12303, | Bạc đạn côn KOYO 12175-12303, | Ổ bi côn KOYO 12175-12303, |
Vòng bi côn KOYO 13175-13318, | Bạc đạn côn KOYO 13175-13318, | Ổ bi côn KOYO 13175-13318, |
Vòng bi côn KOYO 1351-1328, | Bạc đạn côn KOYO 1351-1328, | Ổ bi côn KOYO 1351-1328, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 25570/25519
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG