Bạc đạn 16143/16284 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 16143/16284
Vòng bi côn KOYO 2AX, | Bạc đạn côn KOYO 2AX, | Ổ bi côn KOYO 2AX, |
Vòng bi côn KOYO 31520, | Bạc đạn côn KOYO 31520, | Ổ bi côn KOYO 31520, |
Vòng bi côn KOYO 31521, | Bạc đạn côn KOYO 31521, | Ổ bi côn KOYO 31521, |
Vòng bi côn KOYO 31597, | Bạc đạn côn KOYO 31597, | Ổ bi côn KOYO 31597, |
Vòng bi côn KOYO 328X, | Bạc đạn côn KOYO 328X, | Ổ bi côn KOYO 328X, |
Vòng bi côn KOYO 333A, | Bạc đạn côn KOYO 333A, | Ổ bi côn KOYO 333A, |
Vòng bi côn KOYO 33821, | Bạc đạn côn KOYO 33821, | Ổ bi côn KOYO 33821, |
Vòng bi côn KOYO 33822, | Bạc đạn côn KOYO 33822, | Ổ bi côn KOYO 33822, |
Vòng bi côn KOYO 33889, | Bạc đạn côn KOYO 33889, | Ổ bi côn KOYO 33889, |
Vòng bi côn KOYO 33889N, | Bạc đạn côn KOYO 33889N, | Ổ bi côn KOYO 33889N, |
Vòng bi côn KOYO 33AS, | Bạc đạn côn KOYO 33AS, | Ổ bi côn KOYO 33AS, |
Vòng bi côn KOYO 3420, | Bạc đạn côn KOYO 3420, | Ổ bi côn KOYO 3420, |
Vòng bi côn KOYO 3422, | Bạc đạn côn KOYO 3422, | Ổ bi côn KOYO 3422, |
Vòng bi côn KOYO 3426, | Bạc đạn côn KOYO 3426, | Ổ bi côn KOYO 3426, |
Vòng bi côn KOYO 342X, | Bạc đạn côn KOYO 342X, | Ổ bi côn KOYO 342X, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 16143/16284
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 16143/16284
Vòng bi KOYO 02476/02420A, | Bạc đạn KOYO 02476/02420A, | Ổ bi KOYO 02476/02420A, |
Vòng bi KOYO 02476/02421, | Bạc đạn KOYO 02476/02421, | Ổ bi KOYO 02476/02421, |
Vòng bi KOYO 02875/02820, | Bạc đạn KOYO 02875/02820, | Ổ bi KOYO 02875/02820, |
Vòng bi KOYO 02875/02830, | Bạc đạn KOYO 02875/02830, | Ổ bi KOYO 02875/02830, |
Vòng bi KOYO 02875/02831, | Bạc đạn KOYO 02875/02831, | Ổ bi KOYO 02875/02831, |
Vòng bi KOYO 02876/02820, | Bạc đạn KOYO 02876/02820, | Ổ bi KOYO 02876/02820, |
Vòng bi KOYO 02876/02830, | Bạc đạn KOYO 02876/02830, | Ổ bi KOYO 02876/02830, |
Vòng bi KOYO 02876/02831, | Bạc đạn KOYO 02876/02831, | Ổ bi KOYO 02876/02831, |
Vòng bi KOYO 05070XS/05175, | Bạc đạn KOYO 05070XS/05175, | Ổ bi KOYO 05070XS/05175, |
Vòng bi KOYO 05070XS/05185, | Bạc đạn KOYO 05070XS/05185, | Ổ bi KOYO 05070XS/05185, |
Vòng bi KOYO 05070XS/05185A, | Bạc đạn KOYO 05070XS/05185A, | Ổ bi KOYO 05070XS/05185A, |
Vòng bi KOYO 05070XS/05185-S, | Bạc đạn KOYO 05070XS/05185-S, | Ổ bi KOYO 05070XS/05185-S, |
Vòng bi KOYO 05070XS/05186, | Bạc đạn KOYO 05070XS/05186, | Ổ bi KOYO 05070XS/05186, |
Vòng bi KOYO 05075/05175, | Bạc đạn KOYO 05075/05175, | Ổ bi KOYO 05075/05175, |
Vòng bi KOYO 05075/05185, | Bạc đạn KOYO 05075/05185, | Ổ bi KOYO 05075/05185, |
Vòng bi KOYO 05075/05185A, | Bạc đạn KOYO 05075/05185A, | Ổ bi KOYO 05075/05185A, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 16143/16284
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG