Bạc đạn 14121/14299- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn 14121/14299
Vòng bi KOYO 05070XS-5185, | Bạc đạn KOYO 05070XS-5185, | Ổ bi KOYO 05070XS-5185, |
Vòng bi KOYO 05070XS-05185A, | Bạc đạn KOYO 05070XS-05185A, | Ổ bi KOYO 05070XS-05185A, |
Vòng bi KOYO 05070XS-05185-S, | Bạc đạn KOYO 05070XS-05185-S, | Ổ bi KOYO 05070XS-05185-S, |
Vòng bi KOYO 05070XS-5186, | Bạc đạn KOYO 05070XS-5186, | Ổ bi KOYO 05070XS-5186, |
Vòng bi KOYO 05075-05175, | Bạc đạn KOYO 05075-05175, | Ổ bi KOYO 05075-05175, |
Vòng bi KOYO 05075-05185, | Bạc đạn KOYO 05075-05185, | Ổ bi KOYO 05075-05185, |
Vòng bi KOYO 05075-5185A, | Bạc đạn KOYO 05075-5185A, | Ổ bi KOYO 05075-5185A, |
Vòng bi KOYO 05075-05186, | Bạc đạn KOYO 05075-05186, | Ổ bi KOYO 05075-05186, |
Vòng bi KOYO 05075X-05175, | Bạc đạn KOYO 05075X-05175, | Ổ bi KOYO 05075X-05175, |
Vòng bi KOYO 05075X-05185, | Bạc đạn KOYO 05075X-05185, | Ổ bi KOYO 05075X-05185, |
Vòng bi KOYO 05075X-05185A, | Bạc đạn KOYO 05075X-05185A, | Ổ bi KOYO 05075X-05185A, |
Vòng bi KOYO 05075X-5185-S, | Bạc đạn KOYO 05075X-5185-S, | Ổ bi KOYO 05075X-5185-S, |
Vòng bi KOYO 05075X-5186, | Bạc đạn KOYO 05075X-5186, | Ổ bi KOYO 05075X-5186, |
Vòng bi KOYO 08125-08231, | Bạc đạn KOYO 08125-08231, | Ổ bi KOYO 08125-08231, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn 14121/14299
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn 14121/14299
Vòng bi 26886/26821 KOYO, | Bạc đạn 26886/26821 KOYO, | Ổ bi 26886/26821 KOYO, |
Vòng bi 26886/26822 KOYO, | Bạc đạn 26886/26822 KOYO, | Ổ bi 26886/26822 KOYO, |
Vòng bi 26886/26822A KOYO, | Bạc đạn 26886/26822A KOYO, | Ổ bi 26886/26822A KOYO, |
Vòng bi 26886/26823 KOYO, | Bạc đạn 26886/26823 KOYO, | Ổ bi 26886/26823 KOYO, |
Vòng bi 26886/26824 KOYO, | Bạc đạn 26886/26824 KOYO, | Ổ bi 26886/26824 KOYO, |
Vòng bi 26886/26830 KOYO, | Bạc đạn 26886/26830 KOYO, | Ổ bi 26886/26830 KOYO, |
Vòng bi 28580/28521 KOYO, | Bạc đạn 28580/28521 KOYO, | Ổ bi 28580/28521 KOYO, |
Vòng bi 28580/28523 KOYO, | Bạc đạn 28580/28523 KOYO, | Ổ bi 28580/28523 KOYO, |
Vòng bi 28580/28526 KOYO, | Bạc đạn 28580/28526 KOYO, | Ổ bi 28580/28526 KOYO, |
Vòng bi 28580/28527RB KOYO, | Bạc đạn 28580/28527RB KOYO, | Ổ bi 28580/28527RB KOYO, |
Vòng bi 28580A/28521 KOYO, | Bạc đạn 28580A/28521 KOYO, | Ổ bi 28580A/28521 KOYO, |
Vòng bi 28580A/28523 KOYO, | Bạc đạn 28580A/28523 KOYO, | Ổ bi 28580A/28523 KOYO, |
Vòng bi 28580A/28527RB KOYO, | Bạc đạn 28580A/28527RB KOYO, | Ổ bi 28580A/28527RB KOYO, |
Vòng bi 28678/28621 KOYO, | Bạc đạn 28678/28621 KOYO, | Ổ bi 28678/28621 KOYO, |
Vòng bi 28678/28622 KOYO, | Bạc đạn 28678/28622 KOYO, | Ổ bi 28678/28622 KOYO, |
Vòng bi 28678/28622A KOYO, | Bạc đạn 28678/28622A KOYO, | Ổ bi 28678/28622A KOYO, |
Vòng bi 28678/28622P KOYO, | Bạc đạn 28678/28622P KOYO, | Ổ bi 28678/28622P KOYO, |
Vòng bi 28678/28623 KOYO, | Bạc đạn 28678/28623 KOYO, | Ổ bi 28678/28623 KOYO, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn 14121/14299
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG