Vòng bi LM11749/LM11710- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi LM11749/LM11710
Vòng bi KOYO 14119A/14274, | Bạc đạn KOYO 14119A/14274, | Ổ bi KOYO 14119A/14274, |
Vòng bi KOYO 14119A/14274A, | Bạc đạn KOYO 14119A/14274A, | Ổ bi KOYO 14119A/14274A, |
Vòng bi KOYO 14119A/14276, | Bạc đạn KOYO 14119A/14276, | Ổ bi KOYO 14119A/14276, |
Vòng bi KOYO 14119A/14277, | Bạc đạn KOYO 14119A/14277, | Ổ bi KOYO 14119A/14277, |
Vòng bi KOYO 14119A/14282, | Bạc đạn KOYO 14119A/14282, | Ổ bi KOYO 14119A/14282, |
Vòng bi KOYO 14119A/14283, | Bạc đạn KOYO 14119A/14283, | Ổ bi KOYO 14119A/14283, |
Vòng bi KOYO 14120/14273, | Bạc đạn KOYO 14120/14273, | Ổ bi KOYO 14120/14273, |
Vòng bi KOYO 14120/14282, | Bạc đạn KOYO 14120/14282, | Ổ bi KOYO 14120/14282, |
Vòng bi KOYO 14121/14273, | Bạc đạn KOYO 14121/14273, | Ổ bi KOYO 14121/14273, |
Vòng bi KOYO 14121/14274, | Bạc đạn KOYO 14121/14274, | Ổ bi KOYO 14121/14274, |
Vòng bi KOYO 14121/14274A, | Bạc đạn KOYO 14121/14274A, | Ổ bi KOYO 14121/14274A, |
Vòng bi KOYO 14121/14276, | Bạc đạn KOYO 14121/14276, | Ổ bi KOYO 14121/14276, |
Vòng bi KOYO 14121/14277, | Bạc đạn KOYO 14121/14277, | Ổ bi KOYO 14121/14277, |
Vòng bi KOYO 14121/14282, | Bạc đạn KOYO 14121/14282, | Ổ bi KOYO 14121/14282, |
Vòng bi KOYO 15118/15250RB, | Bạc đạn KOYO 15118/15250RB, | Ổ bi KOYO 15118/15250RB, |
Vòng bi KOYO 15118/15250X, | Bạc đạn KOYO 15118/15250X, | Ổ bi KOYO 15118/15250X, |
Vòng bi KOYO 15119/15250X, | Bạc đạn KOYO 15119/15250X, | Ổ bi KOYO 15119/15250X, |
Vòng bi KOYO 15120/15250RB, | Bạc đạn KOYO 15120/15250RB, | Ổ bi KOYO 15120/15250RB, |
Vòng bi KOYO 15120/15250X, | Bạc đạn KOYO 15120/15250X, | Ổ bi KOYO 15120/15250X, |
Vòng bi KOYO 17580/17520, | Bạc đạn KOYO 17580/17520, | Ổ bi KOYO 17580/17520, |
Vòng bi KOYO 18200/18335E, | Bạc đạn KOYO 18200/18335E, | Ổ bi KOYO 18200/18335E, |
Vòng bi KOYO 18200/18335X, | Bạc đạn KOYO 18200/18335X, | Ổ bi KOYO 18200/18335X, |
Vòng bi KOYO 18200/18337, | Bạc đạn KOYO 18200/18337, | Ổ bi KOYO 18200/18337, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi LM11749/LM11710
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi LM11749/LM11710
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi LM11749/LM11710
Vòng bi KOYO 18790/18720, | Bạc đạn KOYO 18790/18720, | Ổ bi KOYO 18790/18720, |
Vòng bi KOYO 18790/18721, | Bạc đạn KOYO 18790/18721, | Ổ bi KOYO 18790/18721, |
Vòng bi KOYO 18790/18723, | Bạc đạn KOYO 18790/18723, | Ổ bi KOYO 18790/18723, |
Vòng bi KOYO 18790/18724, | Bạc đạn KOYO 18790/18724, | Ổ bi KOYO 18790/18724, |
Vòng bi KOYO 21063/21212, | Bạc đạn KOYO 21063/21212, | Ổ bi KOYO 21063/21212, |
Vòng bi KOYO 21063/21213, | Bạc đạn KOYO 21063/21213, | Ổ bi KOYO 21063/21213, |
Vòng bi KOYO 22168/22325, | Bạc đạn KOYO 22168/22325, | Ổ bi KOYO 22168/22325, |
Vòng bi KOYO 22780/22720, | Bạc đạn KOYO 22780/22720, | Ổ bi KOYO 22780/22720, |
Vòng bi KOYO 22780/22721, | Bạc đạn KOYO 22780/22721, | Ổ bi KOYO 22780/22721, |
Vòng bi KOYO 25576/25518, | Bạc đạn KOYO 25576/25518, | Ổ bi KOYO 25576/25518, |
Vòng bi KOYO 25576/25519, | Bạc đạn KOYO 25576/25519, | Ổ bi KOYO 25576/25519, |
Vòng bi KOYO 25576/25520, | Bạc đạn KOYO 25576/25520, | Ổ bi KOYO 25576/25520, |
Vòng bi KOYO 25576/25521, | Bạc đạn KOYO 25576/25521, | Ổ bi KOYO 25576/25521, |
Vòng bi KOYO 25576/25522, | Bạc đạn KOYO 25576/25522, | Ổ bi KOYO 25576/25522, |
Vòng bi KOYO 25576/25523, | Bạc đạn KOYO 25576/25523, | Ổ bi KOYO 25576/25523, |
Vòng bi KOYO 25576/25524, | Bạc đạn KOYO 25576/25524, | Ổ bi KOYO 25576/25524, |
Vòng bi KOYO 25576/25526, | Bạc đạn KOYO 25576/25526, | Ổ bi KOYO 25576/25526, |
Vòng bi KOYO 25576/25527, | Bạc đạn KOYO 25576/25527, | Ổ bi KOYO 25576/25527, |
Vòng bi KOYO 25576/25528, | Bạc đạn KOYO 25576/25528, | Ổ bi KOYO 25576/25528, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi LM11749/LM11710
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG