Vòng bi 616 17-25 YRX2 – Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Vòng bi 616 17-25 YRX2
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Thông số kỹ thuật vòng bi hộp số, ổ bi lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
3. Danh sách mã hàng tham khảo Vòng bi 616 17-25 YRX2
Ổ Bi lệch tâm NTN 105UZS623, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN307-59, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250712201, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 130UZS91, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-87, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300712201, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 140UZS93, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-11, | Ổ Bi lệch tâm NTN 350712201, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 250752904K, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-17, | Ổ Bi lệch tâm NTN 45712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 300752904K, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-23, | Ổ Bi lệch tâm NTN 50712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 350752904K, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-35, | Ổ Bi lệch tâm NTN 70712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 80752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN309-43, | Ổ Bi lệch tâm NTN 75712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 100752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN NKZ27.5X47X14-2, | Ổ Bi lệch tâm NTN 80752904K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 130752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN206-43, | Ổ Bi lệch tâm NTN 100752904K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 150752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN307-11, | Ổ Bi lệch tâm NTN 130752904K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 180752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN307-17, | Ổ Bi lệch tâm NTN 150752904K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 200752905Y1, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN307-23, | Ổ Bi lệch tâm NTN 180752904K, |