Vòng bi 4C/7- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 4C/7
Vòng bi 05066/05186 KOYO, | Bạc đạn 05066/05186 KOYO, | Ổ bi 05066/05186 KOYO, |
Vòng bi 05068/05175 KOYO, | Bạc đạn 05068/05175 KOYO, | Ổ bi 05068/05175 KOYO, |
Vòng bi 05068/05185 KOYO, | Bạc đạn 05068/05185 KOYO, | Ổ bi 05068/05185 KOYO, |
Vòng bi 05068/05185A KOYO, | Bạc đạn 05068/05185A KOYO, | Ổ bi 05068/05185A KOYO, |
Vòng bi 05068/05186 KOYO, | Bạc đạn 05068/05186 KOYO, | Ổ bi 05068/05186 KOYO, |
Vòng bi 09062/09194 KOYO, | Bạc đạn 09062/09194 KOYO, | Ổ bi 09062/09194 KOYO, |
Vòng bi 09062/09195 KOYO, | Bạc đạn 09062/09195 KOYO, | Ổ bi 09062/09195 KOYO, |
Vòng bi 09062/09196 KOYO, | Bạc đạn 09062/09196 KOYO, | Ổ bi 09062/09196 KOYO, |
Vòng bi 09062/09201 KOYO, | Bạc đạn 09062/09201 KOYO, | Ổ bi 09062/09201 KOYO, |
Vòng bi 09070/09194 KOYO, | Bạc đạn 09070/09194 KOYO, | Ổ bi 09070/09194 KOYO, |
Vòng bi 11165X/11300 KOYO, | Bạc đạn 11165X/11300 KOYO, | Ổ bi 11165X/11300 KOYO, |
Vòng bi 11165X/11315 KOYO, | Bạc đạn 11165X/11315 KOYO, | Ổ bi 11165X/11315 KOYO, |
Vòng bi 11590/11520 KOYO, | Bạc đạn 11590/11520 KOYO, | Ổ bi 11590/11520 KOYO, |
Vòng bi 11590A/11520 KOYO, | Bạc đạn 11590A/11520 KOYO, | Ổ bi 11590A/11520 KOYO, |
Vòng bi 12168/12303 KOYO, | Bạc đạn 12168/12303 KOYO, | Ổ bi 12168/12303 KOYO, |
Vòng bi 14116/14272 KOYO, | Bạc đạn 14116/14272 KOYO, | Ổ bi 14116/14272 KOYO, |
Vòng bi 14116/14273 KOYO, | Bạc đạn 14116/14273 KOYO, | Ổ bi 14116/14273 KOYO, |
Vòng bi 14116/14274 KOYO, | Bạc đạn 14116/14274 KOYO, | Ổ bi 14116/14274 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 4C/7
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 4C/7
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 4C/7
Bearing 14119A – 14283 Timken, | Bearings 14119A – 14283 Timken, | Vòng bi côn 14119A – 14283 Timken, |
Bearing 14120 – 14273 Timken, | Bearings 14120 – 14273 Timken, | Vòng bi côn 14120 – 14273 Timken, |
Bearing 14120 – 14282 Timken, | Bearings 14120 – 14282 Timken, | Vòng bi côn 14120 – 14282 Timken, |
Bearing 14121 – 14273 Timken, | Bearings 14121 – 14273 Timken, | Vòng bi côn 14121 – 14273 Timken, |
Bearing 14121 – 14274 Timken, | Bearings 14121 – 14274 Timken, | Vòng bi côn 14121 – 14274 Timken, |
Bearing 14121 – 4274A Timken, | Bearings 14121 – 4274A Timken, | Vòng bi côn 14121 – 4274A Timken, |
Bearing 14121 – 14276 Timken, | Bearings 14121 – 14276 Timken, | Vòng bi côn 14121 – 14276 Timken, |
Bearing 14121 – 14277 Timken, | Bearings 14121 – 14277 Timken, | Vòng bi côn 14121 – 14277 Timken, |
Bearing 14121 – 14282 Timken, | Bearings 14121 – 14282 Timken, | Vòng bi côn 14121 – 14282 Timken, |
Bearing 15118 – 250RB Timken, | Bearings 15118 – 250RB Timken, | Vòng bi côn 15118 – 250RB Timken, |
Bearing 15118 – 5250X Timken, | Bearings 15118 – 5250X Timken, | Vòng bi côn 15118 – 5250X Timken, |
Bearing 15119 – 5250X Timken, | Bearings 15119 – 5250X Timken, | Vòng bi côn 15119 – 5250X Timken, |
Bearing 15120 – 250RB Timken, | Bearings 15120 – 250RB Timken, | Vòng bi côn 15120 – 250RB Timken, |
Bearing 15120 – 5250X Timken, | Bearings 15120 – 5250X Timken, | Vòng bi côn 15120 – 5250X Timken, |
Bearing 17580 – 17520 Timken, | Bearings 17580 – 17520 Timken, | Vòng bi côn 17580 – 17520 Timken, |
Bearing 18200 – 8335E Timken, | Bearings 18200 – 8335E Timken, | Vòng bi côn 18200 – 8335E Timken, |
Bearing 18200 – 8335X Timken, | Bearings 18200 – 8335X Timken, | Vòng bi côn 18200 – 8335X Timken, |
Bearing 18200 – 18337 Timken, | Bearings 18200 – 18337 Timken, | Vòng bi côn 18200 – 18337 Timken, |
Bearing 18790 – 18720 Timken, | Bearings 18790 – 18720 Timken, | Vòng bi côn 18790 – 18720 Timken, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 4C/7
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG