Vòng bi 4C/6- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 4C/6
Vòng bi KOYO 8335X, | Bạc đạn KOYO 8335X, | Ổ bi KOYO 8335X, |
Vòng bi KOYO 88611AS, | Bạc đạn KOYO 88611AS, | Ổ bi KOYO 88611AS, |
Vòng bi KOYO A5069, | Bạc đạn KOYO A5069, | Ổ bi KOYO A5069, |
Vòng bi KOYO A5144, | Bạc đạn KOYO A5144, | Ổ bi KOYO A5144, |
Vòng bi KOYO A6062, | Bạc đạn KOYO A6062, | Ổ bi KOYO A6062, |
Vòng bi KOYO A6067, | Bạc đạn KOYO A6067, | Ổ bi KOYO A6067, |
Vòng bi KOYO A6157, | Bạc đạn KOYO A6157, | Ổ bi KOYO A6157, |
Vòng bi KOYO A6162, | Bạc đạn KOYO A6162, | Ổ bi KOYO A6162, |
Vòng bi KOYO HM81610, | Bạc đạn KOYO HM81610, | Ổ bi KOYO HM81610, |
Vòng bi KOYO HM81649, | Bạc đạn KOYO HM81649, | Ổ bi KOYO HM81649, |
Vòng bi KOYO HM88610A, | Bạc đạn KOYO HM88610A, | Ổ bi KOYO HM88610A, |
Vòng bi KOYO HM88610P, | Bạc đạn KOYO HM88610P, | Ổ bi KOYO HM88610P, |
Vòng bi KOYO HM88611, | Bạc đạn KOYO HM88611, | Ổ bi KOYO HM88611, |
Vòng bi KOYO HM88612, | Bạc đạn KOYO HM88612, | Ổ bi KOYO HM88612, |
Vòng bi KOYO HM88613, | Bạc đạn KOYO HM88613, | Ổ bi KOYO HM88613, |
Vòng bi KOYO HM88648, | Bạc đạn KOYO HM88648, | Ổ bi KOYO HM88648, |
Vòng bi KOYO HM88648X, | Bạc đạn KOYO HM88648X, | Ổ bi KOYO HM88648X, |
Vòng bi KOYO KLM11710, | Bạc đạn KOYO KLM11710, | Ổ bi KOYO KLM11710, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 4C/6
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 4C/6
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 4C/6
Bearing 09062 – 09195 Timken, | Bearings 09062 – 09195 Timken, | Vòng bi côn 09062 – 09195 Timken, |
Bearing 09062 – 09196 Timken, | Bearings 09062 – 09196 Timken, | Vòng bi côn 09062 – 09196 Timken, |
Bearing 09062 – 09201 Timken, | Bearings 09062 – 09201 Timken, | Vòng bi côn 09062 – 09201 Timken, |
Bearing 09070 – 09194 Timken, | Bearings 09070 – 09194 Timken, | Vòng bi côn 09070 – 09194 Timken, |
Bearing 11165X – /11300 Timken, | Bearings 11165X – /11300 Timken, | Vòng bi côn 11165X – /11300 Timken, |
Bearing 11165X – /11315 Timken, | Bearings 11165X – /11315 Timken, | Vòng bi côn 11165X – /11315 Timken, |
Bearing 11590 – 11520 Timken, | Bearings 11590 – 11520 Timken, | Vòng bi côn 11590 – 11520 Timken, |
Bearing 11590A – /11520 Timken, | Bearings 11590A – /11520 Timken, | Vòng bi côn 11590A – /11520 Timken, |
Bearing 12168 – 12303 Timken, | Bearings 12168 – 12303 Timken, | Vòng bi côn 12168 – 12303 Timken, |
Bearing 14116 – 14272 Timken, | Bearings 14116 – 14272 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14272 Timken, |
Bearing 14116 – 14273 Timken, | Bearings 14116 – 14273 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14273 Timken, |
Bearing 14116 – 14274 Timken, | Bearings 14116 – 14274 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14274 Timken, |
Bearing 14116 – 4274A Timken, | Bearings 14116 – 4274A Timken, | Vòng bi côn 14116 – 4274A Timken, |
Bearing 14116 – 14276 Timken, | Bearings 14116 – 14276 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14276 Timken, |
Bearing 14116 – 14277 Timken, | Bearings 14116 – 14277 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14277 Timken, |
Bearing 14116 – 14282 Timken, | Bearings 14116 – 14282 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14282 Timken, |
Bearing 14116 – 14283 Timken, | Bearings 14116 – 14283 Timken, | Vòng bi côn 14116 – 14283 Timken, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 4C/6
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG