Vòng bi 09062/09195- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 09062/09195
Bearing 3378/3331 SKF, | Bearings 3378/3331 SKF, | Vòng bi côn 3378/3331 SKF, |
Bearing 3378/3339 SKF, | Bearings 3378/3339 SKF, | Vòng bi côn 3378/3339 SKF, |
Bearing 342/V333AS SKF, | Bearings 342/V333AS SKF, | Vòng bi côn 342/V333AS SKF, |
Bearing 365/362AC SKF, | Bearings 365/362AC SKF, | Vòng bi côn 365/362AC SKF, |
Bearing 365/362AX SKF, | Bearings 365/362AX SKF, | Vòng bi côn 365/362AX SKF, |
Bearing 365/362X SKF, | Bearings 365/362X SKF, | Vòng bi côn 365/362X SKF, |
Bearing 365/363 SKF, | Bearings 365/363 SKF, | Vòng bi côn 365/363 SKF, |
Bearing 366/362AC SKF, | Bearings 366/362AC SKF, | Vòng bi côn 366/362AC SKF, |
Bearing 366/362AX SKF, | Bearings 366/362AX SKF, | Vòng bi côn 366/362AX SKF, |
Bearing 366/362X SKF, | Bearings 366/362X SKF, | Vòng bi côn 366/362X SKF, |
Bearing 366/363 SKF, | Bearings 366/363 SKF, | Vòng bi côn 366/363 SKF, |
Bearing 396/393 SKF, | Bearings 396/393 SKF, | Vòng bi côn 396/393 SKF, |
Bearing 396/393A SKF, | Bearings 396/393A SKF, | Vòng bi côn 396/393A SKF, |
Bearing 396/393AS SKF, | Bearings 396/393AS SKF, | Vòng bi côn 396/393AS SKF, |
Bearing 396/393C SKF, | Bearings 396/393C SKF, | Vòng bi côn 396/393C SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 09062/09195
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 09062/09195
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 09062/09195
Bearing 4C/6 SKF, | Bearings 4C/6 SKF, | Vòng bi côn 4C/6 SKF, |
Bearing 4C/6CE SKF, | Bearings 4C/6CE SKF, | Vòng bi côn 4C/6CE SKF, |
Bearing 4C/7 SKF, | Bearings 4C/7 SKF, | Vòng bi côn 4C/7 SKF, |
Bearing 52400/52618 SKF, | Bearings 52400/52618 SKF, | Vòng bi côn 52400/52618 SKF, |
Bearing 529A/520X SKF, | Bearings 529A/520X SKF, | Vòng bi côn 529A/520X SKF, |
Bearing 529A/522 SKF, | Bearings 529A/522 SKF, | Vòng bi côn 529A/522 SKF, |
Bearing 529A/522A SKF, | Bearings 529A/522A SKF, | Vòng bi côn 529A/522A SKF, |
Bearing 74525/74850 SKF, | Bearings 74525/74850 SKF, | Vòng bi côn 74525/74850 SKF, |
Bearing 807045/807012 SKF, | Bearings 807045/807012 SKF, | Vòng bi côn 807045/807012 SKF, |
Bearing A5069/A5144 SKF, | Bearings A5069/A5144 SKF, | Vòng bi côn A5069/A5144 SKF, |
Bearing A6062/A6157 SKF, | Bearings A6062/A6157 SKF, | Vòng bi côn A6062/A6157 SKF, |
Bearing A6062/A6157A SKF, | Bearings A6062/A6157A SKF, | Vòng bi côn A6062/A6157A SKF, |
Bearing A6062/A6162 SKF, | Bearings A6062/A6162 SKF, | Vòng bi côn A6062/A6162 SKF, |
Bearing A6067/A6157 SKF, | Bearings A6067/A6157 SKF, | Vòng bi côn A6067/A6157 SKF, |
Bearing A6067/A6157A SKF, | Bearings A6067/A6157A SKF, | Vòng bi côn A6067/A6157A SKF, |
Bearing A6067/A6162 SKF, | Bearings A6067/A6162 SKF, | Vòng bi côn A6067/A6162 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 09062/09195
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG