Vòng bi 09062/09194- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 09062/09194
Bearing 2794/2732 SKF, | Bearings 2794/2732 SKF, | Vòng bi côn 2794/2732 SKF, |
Bearing 2794/2734 SKF, | Bearings 2794/2734 SKF, | Vòng bi côn 2794/2734 SKF, |
Bearing 2794/2735X SKF, | Bearings 2794/2735X SKF, | Vòng bi côn 2794/2735X SKF, |
Bearing 2794/2736 SKF, | Bearings 2794/2736 SKF, | Vòng bi côn 2794/2736 SKF, |
Bearing 28580/28520 SKF, | Bearings 28580/28520 SKF, | Vòng bi côn 28580/28520 SKF, |
Bearing 28580A/28520 SKF, | Bearings 28580A/28520 SKF, | Vòng bi côn 28580A/28520 SKF, |
Bearing 28678/28623 SKF, | Bearings 28678/28623 SKF, | Vòng bi côn 28678/28623 SKF, |
Bearing 332/32 SKF, | Bearings 332/32 SKF, | Vòng bi côn 332/32 SKF, |
Bearing 336/V333AS SKF, | Bearings 336/V333AS SKF, | Vòng bi côn 336/V333AS SKF, |
Bearing 3378/3320 SKF, | Bearings 3378/3320 SKF, | Vòng bi côn 3378/3320 SKF, |
Bearing 3378/3321 SKF, | Bearings 3378/3321 SKF, | Vòng bi côn 3378/3321 SKF, |
Bearing 3378/3324 SKF, | Bearings 3378/3324 SKF, | Vòng bi côn 3378/3324 SKF, |
Bearing 3378/3325 SKF, | Bearings 3378/3325 SKF, | Vòng bi côn 3378/3325 SKF, |
Bearing 3378/3328 SKF, | Bearings 3378/3328 SKF, | Vòng bi côn 3378/3328 SKF, |
Bearing 3378/3329 SKF, | Bearings 3378/3329 SKF, | Vòng bi côn 3378/3329 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 09062/09194
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 09062/09194
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 09062/09194
Bearing HM81649/HM81610 SKF, | Bearings HM81649/HM81610 SKF, | Vòng bi côn HM81649/HM81610 SKF, |
Bearing HM88648/HM88610A SKF, | Bearings HM88648/HM88610A SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88610A SKF, |
Bearing HM88648/HM88610P SKF, | Bearings HM88648/HM88610P SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88610P SKF, |
Bearing HM88648/HM88611 SKF, | Bearings HM88648/HM88611 SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88611 SKF, |
Bearing HM88648/HM88611AS SKF, | Bearings HM88648/HM88611AS SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88611AS SKF, |
Bearing HM88648/HM88612 SKF, | Bearings HM88648/HM88612 SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88612 SKF, |
Bearing HM88648/HM88613 SKF, | Bearings HM88648/HM88613 SKF, | Vòng bi côn HM88648/HM88613 SKF, |
Bearing HM88648X/HM88610A SKF, | Bearings HM88648X/HM88610A SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88610A SKF, |
Bearing HM88648X/HM88610P SKF, | Bearings HM88648X/HM88610P SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88610P SKF, |
Bearing HM88648X/HM88611 SKF, | Bearings HM88648X/HM88611 SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88611 SKF, |
Bearing HM88648X/HM88611AS SKF, | Bearings HM88648X/HM88611AS SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88611AS SKF, |
Bearing HM88648X/HM88612 SKF, | Bearings HM88648X/HM88612 SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88612 SKF, |
Bearing HM88648X/HM88613 SKF, | Bearings HM88648X/HM88613 SKF, | Vòng bi côn HM88648X/HM88613 SKF, |
Bearing KLM11749/KLM11710 SKF, | Bearings KLM11749/KLM11710 SKF, | Vòng bi côn KLM11749/KLM11710 SKF, |
Bearing L21549/L21511 SKF, | Bearings L21549/L21511 SKF, | Vòng bi côn L21549/L21511 SKF, |
Bearing LM11749/LM11710 SKF, | Bearings LM11749/LM11710 SKF, | Vòng bi côn LM11749/LM11710 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 09062/09194
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG