Vòng bi 05066/05185TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05066/05185
Bearing 09062/09194 SKF, | Bearings 09062/09194 SKF, | Vòng bi côn 09062/09194 SKF, |
Bearing 09062/09195 SKF, | Bearings 09062/09195 SKF, | Vòng bi côn 09062/09195 SKF, |
Bearing 09062/09196 SKF, | Bearings 09062/09196 SKF, | Vòng bi côn 09062/09196 SKF, |
Bearing 09062/09201 SKF, | Bearings 09062/09201 SKF, | Vòng bi côn 09062/09201 SKF, |
Bearing 09070/09194 SKF, | Bearings 09070/09194 SKF, | Vòng bi côn 09070/09194 SKF, |
Bearing 11165X/11300 SKF, | Bearings 11165X/11300 SKF, | Vòng bi côn 11165X/11300 SKF, |
Bearing 11165X/11315 SKF, | Bearings 11165X/11315 SKF, | Vòng bi côn 11165X/11315 SKF, |
Bearing 11590/11520 SKF, | Bearings 11590/11520 SKF, | Vòng bi côn 11590/11520 SKF, |
Bearing 11590A/11520 SKF, | Bearings 11590A/11520 SKF, | Vòng bi côn 11590A/11520 SKF, |
Bearing 12168/12303 SKF, | Bearings 12168/12303 SKF, | Vòng bi côn 12168/12303 SKF, |
Bearing 14116/14272 SKF, | Bearings 14116/14272 SKF, | Vòng bi côn 14116/14272 SKF, |
Bearing 14116/14273 SKF, | Bearings 14116/14273 SKF, | Vòng bi côn 14116/14273 SKF, |
Bearing 14116/14274 SKF, | Bearings 14116/14274 SKF, | Vòng bi côn 14116/14274 SKF, |
Bearing 14116/14274A SKF, | Bearings 14116/14274A SKF, | Vòng bi côn 14116/14274A SKF, |
Bearing 14116/14276 SKF, | Bearings 14116/14276 SKF, | Vòng bi côn 14116/14276 SKF, |
Bearing 14116/14277 SKF, | Bearings 14116/14277 SKF, | Vòng bi côn 14116/14277 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05066/05185
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05066/05185
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05066/05185
Bearing 2561X – 2520 SKF, | Bearings 2561X – 2520 SKF, | Vòng bi côn 2561X – 2520 SKF, |
Bearing 2561X – 2523 SKF, | Bearings 2561X – 2523 SKF, | Vòng bi côn 2561X – 2523 SKF, |
Bearing 2561X – 523-S SKF, | Bearings 2561X – 523-S SKF, | Vòng bi côn 2561X – 523-S SKF, |
Bearing 25880 – 25820 SKF, | Bearings 25880 – 25820 SKF, | Vòng bi côn 25880 – 25820 SKF, |
Bearing 25880 – 25821 SKF, | Bearings 25880 – 25821 SKF, | Vòng bi côn 25880 – 25821 SKF, |
Bearing 2780 – 2720 SKF, | Bearings 2780 – 2720 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2720 SKF, |
Bearing 2780 – 2726 SKF, | Bearings 2780 – 2726 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2726 SKF, |
Bearing 2780 – 2729 SKF, | Bearings 2780 – 2729 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2729 SKF, |
Bearing 2780 – 729X SKF, | Bearings 2780 – 729X SKF, | Vòng bi côn 2780 – 729X SKF, |
Bearing 2780 – 2731 SKF, | Bearings 2780 – 2731 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2731 SKF, |
Bearing 2780 – 2734 SKF, | Bearings 2780 – 2734 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2734 SKF, |
Bearing 2780 – 735X SKF, | Bearings 2780 – 735X SKF, | Vòng bi côn 2780 – 735X SKF, |
Bearing 2780 – 2736 SKF, | Bearings 2780 – 2736 SKF, | Vòng bi côn 2780 – 2736 SKF, |
Bearing 2794 – 2720 SKF, | Bearings 2794 – 2720 SKF, | Vòng bi côn 2794 – 2720 SKF, |
Bearing 2794 – 2726 SKF, | Bearings 2794 – 2726 SKF, | Vòng bi côn 2794 – 2726 SKF, |
Bearing 2794 – 2729 SKF, | Bearings 2794 – 2729 SKF, | Vòng bi côn 2794 – 2729 SKF, |
Bearing 2794 – 729X SKF, | Bearings 2794 – 729X SKF, | Vòng bi côn 2794 – 729X SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05066/05185
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG