Vòng bi 05062/05185A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 05062/05185A
Bearing SKF 62X, | Bearings SKF 62X, | Vòng bi côn SKF 62X, |
Bearing SKF 729X, | Bearings SKF 729X, | Vòng bi côn SKF 729X, |
Bearing SKF 735X, | Bearings SKF 735X, | Vòng bi côn SKF 735X, |
Bearing SKF 74525, | Bearings SKF 74525, | Vòng bi côn SKF 74525, |
Bearing SKF 74850, | Bearings SKF 74850, | Vòng bi côn SKF 74850, |
Bearing SKF 807012, | Bearings SKF 807012, | Vòng bi côn SKF 807012, |
Bearing SKF 807045, | Bearings SKF 807045, | Vòng bi côn SKF 807045, |
Bearing SKF 8335E, | Bearings SKF 8335E, | Vòng bi côn SKF 8335E, |
Bearing SKF 8335X, | Bearings SKF 8335X, | Vòng bi côn SKF 8335X, |
Bearing SKF 88611AS, | Bearings SKF 88611AS, | Vòng bi côn SKF 88611AS, |
Bearing SKF A5069, | Bearings SKF A5069, | Vòng bi côn SKF A5069, |
Bearing SKF A5144, | Bearings SKF A5144, | Vòng bi côn SKF A5144, |
Bearing SKF A6062, | Bearings SKF A6062, | Vòng bi côn SKF A6062, |
Bearing SKF A6067, | Bearings SKF A6067, | Vòng bi côn SKF A6067, |
Bearing SKF A6157, | Bearings SKF A6157, | Vòng bi côn SKF A6157, |
Bearing SKF A6162, | Bearings SKF A6162, | Vòng bi côn SKF A6162, |
Bearing SKF HM81610, | Bearings SKF HM81610, | Vòng bi côn SKF HM81610, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 05062/05185A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 05062/05185A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 05062/05185A
Vòng bi 25578 – 25527 SKF, | Bạc đạn 25578 – 25527 SKF, | Ổ bi 25578 – 25527 SKF, |
Vòng bi 25578 – 25528 SKF, | Bạc đạn 25578 – 25528 SKF, | Ổ bi 25578 – 25528 SKF, |
Vòng bi 25578 – 530RB SKF, | Bạc đạn 25578 – 530RB SKF, | Ổ bi 25578 – 530RB SKF, |
Vòng bi 2561X – 2520 SKF, | Bạc đạn 2561X – 2520 SKF, | Ổ bi 2561X – 2520 SKF, |
Vòng bi 2561X – 2523 SKF, | Bạc đạn 2561X – 2523 SKF, | Ổ bi 2561X – 2523 SKF, |
Vòng bi 2561X – 523-S SKF, | Bạc đạn 2561X – 523-S SKF, | Ổ bi 2561X – 523-S SKF, |
Vòng bi 25880 – 25820 SKF, | Bạc đạn 25880 – 25820 SKF, | Ổ bi 25880 – 25820 SKF, |
Vòng bi 25880 – 25821 SKF, | Bạc đạn 25880 – 25821 SKF, | Ổ bi 25880 – 25821 SKF, |
Vòng bi 2780 – 2720 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2720 SKF, | Ổ bi 2780 – 2720 SKF, |
Vòng bi 2780 – 2726 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2726 SKF, | Ổ bi 2780 – 2726 SKF, |
Vòng bi 2780 – 2729 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2729 SKF, | Ổ bi 2780 – 2729 SKF, |
Vòng bi 2780 – 729X SKF, | Bạc đạn 2780 – 729X SKF, | Ổ bi 2780 – 729X SKF, |
Vòng bi 2780 – 2731 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2731 SKF, | Ổ bi 2780 – 2731 SKF, |
Vòng bi 2780 – 2734 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2734 SKF, | Ổ bi 2780 – 2734 SKF, |
Vòng bi 2780 – 735X SKF, | Bạc đạn 2780 – 735X SKF, | Ổ bi 2780 – 735X SKF, |
Vòng bi 2780 – 2736 SKF, | Bạc đạn 2780 – 2736 SKF, | Ổ bi 2780 – 2736 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 05062/05185A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG