Ổ BI 32219 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32219
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32219JR, | 95 | 170 | 45.5 | 43 | 2200 | 3000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32219
Bạc đạn HH221434 – HH221410, | Vòng bi HH221434 – HH221410, | ổ bi HH221434 – HH221410, | Bac dan HH221434 – HH221410, |
Bạc đạn HH221434 – HH221410XX, | Vòng bi HH221434 – HH221410XX, | ổ bi HH221434 – HH221410XX, | Bac dan HH221434 – HH221410XX, |
Bạc đạn HH221434 – HH221416, | Vòng bi HH221434 – HH221416, | ổ bi HH221434 – HH221416, | Bac dan HH221434 – HH221416, |
Bạc đạn HM518445 – HM518410, | Vòng bi HM518445 – HM518410, | ổ bi HM518445 – HM518410, | Bac dan HM518445 – HM518410, |
Bạc đạn L217849 – L217810, | Vòng bi L217849 – L217810, | ổ bi L217849 – L217810, | Bac dan L217849 – L217810, |
Bạc đạn L217849 – L217813, | Vòng bi L217849 – L217813, | ổ bi L217849 – L217813, | Bac dan L217849 – L217813, |
Bạc đạn LL217849 – LL217810, | Vòng bi LL217849 – LL217810, | ổ bi LL217849 – LL217810, | Bac dan LL217849 – LL217810, |
Bạc đạn LM117949 – LM117910, | Vòng bi LM117949 – LM117910, | ổ bi LM117949 – LM117910, | Bac dan LM117949 – LM117910, |
Bạc đạn 593-S – 592A, | Vòng bi 593-S – 592A, | ổ bi 593-S – 592A, | Bac dan 593-S – 592A, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32219
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32219
Bạc đạn 593-S – 592XE, | Vòng bi 593-S – 592XE, | ổ bi 593-S – 592XE, | Bac dan 593-S – 592XE, |
Bạc đạn 850A – 832, | Vòng bi 850A – 832, | ổ bi 850A – 832, | Bac dan 850A – 832, |
Bạc đạn 850A – 832V, | Vòng bi 850A – 832V, | ổ bi 850A – 832V, | Bac dan 850A – 832V, |
Bạc đạn 850A – 833W, | Vòng bi 850A – 833W, | ổ bi 850A – 833W, | Bac dan 850A – 833W, |
Bạc đạn 98354 – 98788, | Vòng bi 98354 – 98788, | ổ bi 98354 – 98788, | Bac dan 98354 – 98788, |
Bạc đạn HM218248 – HM218210, | Vòng bi HM218248 – HM218210, | ổ bi HM218248 – HM218210, | Bac dan HM218248 – HM218210, |
Bạc đạn HM218248 – HM218215, | Vòng bi HM218248 – HM218215, | ổ bi HM218248 – HM218215, | Bac dan HM218248 – HM218215, |
Bạc đạn 69354 – 69630, | Vòng bi 69354 – 69630, | ổ bi 69354 – 69630, | Bac dan 69354 – 69630, |
Bạc đạn 42354X – 42587, | Vòng bi 42354X – 42587, | ổ bi 42354X – 42587, | Bac dan 42354X – 42587, |
Bạc đạn 597X – 592, | Vòng bi 597X – 592, | ổ bi 597X – 592, | Bac dan 597X – 592, |