Ổ BI 32240JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32240JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32240JR, | 200 | 360 | 104 | 98 | 960 | 1300 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Ổ BI 32240JR KOYO
SKF 32202 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32202 J2/Q, | VONG BI SKF 32202 J2/Q, | Ổ BI SKF 32202 J2/Q, | BEARINGS SKF 32202 J2/Q, |
SKF 32203 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32203 J2/Q, | VONG BI SKF 32203 J2/Q, | Ổ BI SKF 32203 J2/Q, | BEARINGS SKF 32203 J2/Q, |
SKF 32204 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32204 J2/Q, | VONG BI SKF 32204 J2/Q, | Ổ BI SKF 32204 J2/Q, | BEARINGS SKF 32204 J2/Q, |
SKF 32205 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32205 J2/Q, | VONG BI SKF 32205 J2/Q, | Ổ BI SKF 32205 J2/Q, | BEARINGS SKF 32205 J2/Q, |
SKF 32206 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32206 J2/Q, | VONG BI SKF 32206 J2/Q, | Ổ BI SKF 32206 J2/Q, | BEARINGS SKF 32206 J2/Q, |
SKF 32207 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32207 J2/Q, | VONG BI SKF 32207 J2/Q, | Ổ BI SKF 32207 J2/Q, | BEARINGS SKF 32207 J2/Q, |
SKF 32208 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32208 J2/Q, | VONG BI SKF 32208 J2/Q, | Ổ BI SKF 32208 J2/Q, | BEARINGS SKF 32208 J2/Q, |
SKF 32209 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32209 J2/Q, | VONG BI SKF 32209 J2/Q, | Ổ BI SKF 32209 J2/Q, | BEARINGS SKF 32209 J2/Q, |
SKF 32210 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32210 J2/Q, | VONG BI SKF 32210 J2/Q, | Ổ BI SKF 32210 J2/Q, | BEARINGS SKF 32210 J2/Q, |
SKF 32211 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32211 J2/Q, | VONG BI SKF 32211 J2/Q, | Ổ BI SKF 32211 J2/Q, | BEARINGS SKF 32211 J2/Q, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của Ổ BI 32240JR KOYO
-
VÒNG BI 32203JR KOYOTuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32240JR KOYO
SKF 32212 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32212 J2/Q, | VONG BI SKF 32212 J2/Q, | Ổ BI SKF 32212 J2/Q, | BEARINGS SKF 32212 J2/Q, |
SKF 32213 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32213 J2/Q, | VONG BI SKF 32213 J2/Q, | Ổ BI SKF 32213 J2/Q, | BEARINGS SKF 32213 J2/Q, |
SKF 32214 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32214 J2/Q, | VONG BI SKF 32214 J2/Q, | Ổ BI SKF 32214 J2/Q, | BEARINGS SKF 32214 J2/Q, |
SKF 32215 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32215 J2/Q, | VONG BI SKF 32215 J2/Q, | Ổ BI SKF 32215 J2/Q, | BEARINGS SKF 32215 J2/Q, |
SKF 32216 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32216 J2/Q, | VONG BI SKF 32216 J2/Q, | Ổ BI SKF 32216 J2/Q, | BEARINGS SKF 32216 J2/Q, |
SKF 32217 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32217 J2/Q, | VONG BI SKF 32217 J2/Q, | Ổ BI SKF 32217 J2/Q, | BEARINGS SKF 32217 J2/Q, |
SKF 32218 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32218 J2/Q, | VONG BI SKF 32218 J2/Q, | Ổ BI SKF 32218 J2/Q, | BEARINGS SKF 32218 J2/Q, |
SKF 32219 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32219 J2/Q, | VONG BI SKF 32219 J2/Q, | Ổ BI SKF 32219 J2/Q, | BEARINGS SKF 32219 J2/Q, |
SKF 32220 J2/Q, | VÒNG BI SKF 32220 J2/Q, | VONG BI SKF 32220 J2/Q, | Ổ BI SKF 32220 J2/Q, | BEARINGS SKF 32220 J2/Q, |