Ổ BI 32228 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32228
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32228JR, | 140 | 250 | 71.75 | 68 | 1500 | 2000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32228
Bạc đạn 74550P – 74850, | Vòng bi 74550P – 74850, | ổ bi 74550P – 74850, | Bac dan 74550P – 74850, |
Bạc đạn 74550A – 74850, | Vòng bi 74550A – 74850, | ổ bi 74550A – 74850, | Bac dan 74550A – 74850, |
Bạc đạn 74550A – 74850P, | Vòng bi 74550A – 74850P, | ổ bi 74550A – 74850P, | Bac dan 74550A – 74850P, |
Bạc đạn 74550P – 74850P, | Vòng bi 74550P – 74850P, | ổ bi 74550P – 74850P, | Bac dan 74550P – 74850P, |
Bạc đạn 74550 – 74850P, | Vòng bi 74550 – 74850P, | ổ bi 74550 – 74850P, | Bac dan 74550 – 74850P, |
Bạc đạn 74550P – 74850W, | Vòng bi 74550P – 74850W, | ổ bi 74550P – 74850W, | Bac dan 74550P – 74850W, |
Bạc đạn 74550 – 74850W, | Vòng bi 74550 – 74850W, | ổ bi 74550 – 74850W, | Bac dan 74550 – 74850W, |
Bạc đạn 74550A – 74850W, | Vòng bi 74550A – 74850W, | ổ bi 74550A – 74850W, | Bac dan 74550A – 74850W, |
Bạc đạn 74550P – 74853, | Vòng bi 74550P – 74853, | ổ bi 74550P – 74853, | Bac dan 74550P – 74853, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32228
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32228
Bạc đạn 74550 – 74853, | Vòng bi 74550 – 74853, | ổ bi 74550 – 74853, | Bac dan 74550 – 74853, |
Bạc đạn 74550A – 74853, | Vòng bi 74550A – 74853, | ổ bi 74550A – 74853, | Bac dan 74550A – 74853, |
Bạc đạn 74550P – 74856, | Vòng bi 74550P – 74856, | ổ bi 74550P – 74856, | Bac dan 74550P – 74856, |
Bạc đạn 74550 – 74856, | Vòng bi 74550 – 74856, | ổ bi 74550 – 74856, | Bac dan 74550 – 74856, |
Bạc đạn 74550A – 74856, | Vòng bi 74550A – 74856, | ổ bi 74550A – 74856, | Bac dan 74550A – 74856, |
Bạc đạn EE750558 – 751200, | Vòng bi EE750558 – 751200, | ổ bi EE750558 – 751200, | Bac dan EE750558 – 751200, |
Bạc đạn EE750558W – 751200, | Vòng bi EE750558W – 751200, | ổ bi EE750558W – 751200, | Bac dan EE750558W – 751200, |
Bạc đạn EE750562 – 751200, | Vòng bi EE750562 – 751200, | ổ bi EE750562 – 751200, | Bac dan EE750562 – 751200, |
Bạc đạn 750550 – 751200, | Vòng bi 750550 – 751200, | ổ bi 750550 – 751200, | Bac dan 750550 – 751200, |