Ổ BI 32226 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32226
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32226JR, | 130 | 230 | 67.75 | 64 | 1600 | 2200 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32226
Bạc đạn HH224340 – HH224314, | Vòng bi HH224340 – HH224314, | ổ bi HH224340 – HH224314, | Bac dan HH224340 – HH224314, |
Bạc đạn K37425 – K37625, | Vòng bi K37425 – K37625, | ổ bi K37425 – K37625, | Bac dan K37425 – K37625, |
Bạc đạn L521949 – L521910, | Vòng bi L521949 – L521910, | ổ bi L521949 – L521910, | Bac dan L521949 – L521910, |
Bạc đạn L521949 – L521914, | Vòng bi L521949 – L521914, | ổ bi L521949 – L521914, | Bac dan L521949 – L521914, |
Bạc đạn LL521849C – LL521810, | Vòng bi LL521849C – LL521810, | ổ bi LL521849C – LL521810, | Bac dan LL521849C – LL521810, |
Bạc đạn LL521849C – LL521811, | Vòng bi LL521849C – LL521811, | ổ bi LL521849C – LL521811, | Bac dan LL521849C – LL521811, |
Bạc đạn LM522546 – LM522510, | Vòng bi LM522546 – LM522510, | ổ bi LM522546 – LM522510, | Bac dan LM522546 – LM522510, |
Bạc đạn 37431 – 37625, | Vòng bi 37431 – 37625, | ổ bi 37431 – 37625, | Bac dan 37431 – 37625, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32226
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32226
Bạc đạn 37431A – 37625, | Vòng bi 37431A – 37625, | ổ bi 37431A – 37625, | Bac dan 37431A – 37625, |
Bạc đạn 37431AN – 37625, | Vòng bi 37431AN – 37625, | ổ bi 37431AN – 37625, | Bac dan 37431AN – 37625, |
Bạc đạn 37431 – 37625RB, | Vòng bi 37431 – 37625RB, | ổ bi 37431 – 37625RB, | Bac dan 37431 – 37625RB, |
Bạc đạn 37431A – 37625RB, | Vòng bi 37431A – 37625RB, | ổ bi 37431A – 37625RB, | Bac dan 37431A – 37625RB, |
Bạc đạn 71432 – 71750, | Vòng bi 71432 – 71750, | ổ bi 71432 – 71750, | Bac dan 71432 – 71750, |
Bạc đạn 64432 – 64700, | Vòng bi 64432 – 64700, | ổ bi 64432 – 64700, | Bac dan 64432 – 64700, |
Bạc đạn 64432 – 64701X, | Vòng bi 64432 – 64701X, | ổ bi 64432 – 64701X, | Bac dan 64432 – 64701X, |
Bạc đạn 64432 – 64708, | Vòng bi 64432 – 64708, | ổ bi 64432 – 64708, | Bac dan 64432 – 64708, |
Bạc đạn 64432 – 64713, | Vòng bi 64432 – 64713, | ổ bi 64432 – 64713, | Bac dan 64432 – 64713, |