Ổ BI 32224 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32224
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32224JR, | 120 | 215 | 61.5 | 58 | 1700 | 2300 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32224
Bạc đạn 93800 – 93125V, | Vòng bi 93800 – 93125V, | ổ bi 93800 – 93125V, | Bac dan 93800 – 93125V, |
Bạc đạn 93800A – 93126, | Vòng bi 93800A – 93126, | ổ bi 93800A – 93126, | Bac dan 93800A – 93126, |
Bạc đạn 93800 – 93126, | Vòng bi 93800 – 93126, | ổ bi 93800 – 93126, | Bac dan 93800 – 93126, |
Bạc đạn 93800W – 93126, | Vòng bi 93800W – 93126, | ổ bi 93800W – 93126, | Bac dan 93800W – 93126, |
Bạc đạn 93800 – 93134, | Vòng bi 93800 – 93134, | ổ bi 93800 – 93134, | Bac dan 93800 – 93134, |
Bạc đạn 93800A – 93134, | Vòng bi 93800A – 93134, | ổ bi 93800A – 93134, | Bac dan 93800A – 93134, |
Bạc đạn 93800W – 93134, | Vòng bi 93800W – 93134, | ổ bi 93800W – 93134, | Bac dan 93800W – 93134, |
Bạc đạn 93800A – J93129A, | Vòng bi 93800A – J93129A, | ổ bi 93800A – J93129A, | Bac dan 93800A – J93129A, |
Bạc đạn 93800W – J93129A, | Vòng bi 93800W – J93129A, | ổ bi 93800W – J93129A, | Bac dan 93800W – J93129A, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32224
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32224
Bạc đạn 93800 – J93129A, | Vòng bi 93800 – J93129A, | ổ bi 93800 – J93129A, | Bac dan 93800 – J93129A, |
Bạc đạn KLL641149 – KLL641110, | Vòng bi KLL641149 – KLL641110, | ổ bi KLL641149 – KLL641110, | Bac dan KLL641149 – KLL641110, |
Bạc đạn LL641149 – LL641110, | Vòng bi LL641149 – LL641110, | ổ bi LL641149 – LL641110, | Bac dan LL641149 – LL641110, |
Bạc đạn LL641149 – LL641111, | Vòng bi LL641149 – LL641111, | ổ bi LL641149 – LL641111, | Bac dan LL641149 – LL641111, |
Bạc đạn LM241149 – LM241110, | Vòng bi LM241149 – LM241110, | ổ bi LM241149 – LM241110, | Bac dan LM241149 – LM241110, |
Bạc đạn LM241149 – LM241111, | Vòng bi LM241149 – LM241111, | ổ bi LM241149 – LM241111, | Bac dan LM241149 – LM241111, |
Bạc đạn M241547V – M241510, | Vòng bi M241547V – M241510, | ổ bi M241547V – M241510, | Bac dan M241547V – M241510, |
Bạc đạn M241547C – M241510, | Vòng bi M241547C – M241510, | ổ bi M241547C – M241510, | Bac dan M241547C – M241510, |