Ổ BI 32220 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32220
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 32220JR, | 100 | 180 | 49 | 46 | 2100 | 2800 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32220
Bạc đạn 756 – 754W, | Vòng bi 756 – 754W, | ổ bi 756 – 754W, | Bac dan 756 – 754W, |
Bạc đạn 839 – 832, | Vòng bi 839 – 832, | ổ bi 839 – 832, | Bac dan 839 – 832, |
Bạc đạn 842 – 832, | Vòng bi 842 – 832, | ổ bi 842 – 832, | Bac dan 842 – 832, |
Bạc đạn 842 – 832V, | Vòng bi 842 – 832V, | ổ bi 842 – 832V, | Bac dan 842 – 832V, |
Bạc đạn 839 – 832V, | Vòng bi 839 – 832V, | ổ bi 839 – 832V, | Bac dan 839 – 832V, |
Bạc đạn 839 – 833W, | Vòng bi 839 – 833W, | ổ bi 839 – 833W, | Bac dan 839 – 833W, |
Bạc đạn 842 – 833W, | Vòng bi 842 – 833W, | ổ bi 842 – 833W, | Bac dan 842 – 833W, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32220
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32220
Bạc đạn 499A – 492A, | Vòng bi 499A – 492A, | ổ bi 499A – 492A, | Bac dan 499A – 492A, |
Bạc đạn 499A – 493, | Vòng bi 499A – 493, | ổ bi 499A – 493, | Bac dan 499A – 493, |
Bạc đạn 499A – 493A, | Vòng bi 499A – 493A, | ổ bi 499A – 493A, | Bac dan 499A – 493A, |
Bạc đạn 499A – 493P, | Vòng bi 499A – 493P, | ổ bi 499A – 493P, | Bac dan 499A – 493P, |
Bạc đạn 499A – 493X, | Vòng bi 499A – 493X, | ổ bi 499A – 493X, | Bac dan 499A – 493X, |
Bạc đạn 499A – 494A, | Vòng bi 499A – 494A, | ổ bi 499A – 494A, | Bac dan 499A – 494A, |
Bạc đạn 599X – 593X, | Vòng bi 599X – 593X, | ổ bi 599X – 593X, | Bac dan 599X – 593X, |
Bạc đạn 665X – 652, | Vòng bi 665X – 652, | ổ bi 665X – 652, | Bac dan 665X – 652, |
Bạc đạn 665X – 652A, | Vòng bi 665X – 652A, | ổ bi 665X – 652A, | Bac dan 665X – 652A, |
Bạc đạn 665X – 653, | Vòng bi 665X – 653, | ổ bi 665X – 653, | Bac dan 665X – 653, |