Ổ BI 32205JR KOYO – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ BI 32205JR KOYO
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Bac dan 32205XR, | 25 | 52 | 19.25 | 18 | 7900 | 11000 |
Bac dan 32205JR, | 25 | 52 | 19.25 | 18 | 7900 | 11000 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn côn giảm giá Ổ BI 32205JR KOYO
Bạc đạn 93787 – 93126, | Vòng bi 93787 – 93126, | ổ bi 93787 – 93126, | Bac dan 93787 – 93126, |
Bạc đạn 93787 – 93134, | Vòng bi 93787 – 93134, | ổ bi 93787 – 93134, | Bac dan 93787 – 93134, |
Bạc đạn H247536 – H247510, | Vòng bi H247536 – H247510, | ổ bi H247536 – H247510, | Bac dan H247536 – H247510, |
Bạc đạn H247535 – H247510, | Vòng bi H247535 – H247510, | ổ bi H247535 – H247510, | Bac dan H247535 – H247510, |
Bạc đạn HH144642 – HH144614, | Vòng bi HH144642 – HH144614, | ổ bi HH144642 – HH144614, | Bac dan HH144642 – HH144614, |
Bạc đạn HM743337 – HM743310, | Vòng bi HM743337 – HM743310, | ổ bi HM743337 – HM743310, | Bac dan HM743337 – HM743310, |
Bạc đạn 93787 – J93129A, | Vòng bi 93787 – J93129A, | ổ bi 93787 – J93129A, | Bac dan 93787 – J93129A, |
Bạc đạn LM241147 – LM241110, | Vòng bi LM241147 – LM241110, | ổ bi LM241147 – LM241110, | Bac dan LM241147 – LM241110, |
Bạc đạn LM241147 – LM241111, | Vòng bi LM241147 – LM241111, | ổ bi LM241147 – LM241111, | Bac dan LM241147 – LM241111, |
Bạc đạn M241542 – M241510, | Vòng bi M241542 – M241510, | ổ bi M241542 – M241510, | Bac dan M241542 – M241510, |
Bạc đạn M241543 – M241510, | Vòng bi M241543 – M241510, | ổ bi M241543 – M241510, | Bac dan M241543 – M241510, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ BI 32205JR KOYO
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ BI 32205JR KOYO
Bạc đạn M241545 – M241510, | Vòng bi M241545 – M241510, | ổ bi M241545 – M241510, | Bac dan M241545 – M241510, |
Bạc đạn EE420793 – 421417, | Vòng bi EE420793 – 421417, | ổ bi EE420793 – 421417, | Bac dan EE420793 – 421417, |
Bạc đạn EE420793W – 421417, | Vòng bi EE420793W – 421417, | ổ bi EE420793W – 421417, | Bac dan EE420793W – 421417, |
Bạc đạn EE420793W – 421437, | Vòng bi EE420793W – 421437, | ổ bi EE420793W – 421437, | Bac dan EE420793W – 421437, |
Bạc đạn EE420793 – 421437, | Vòng bi EE420793 – 421437, | ổ bi EE420793 – 421437, | Bac dan EE420793 – 421437, |
Bạc đạn EE420793W – 421450, | Vòng bi EE420793W – 421450, | ổ bi EE420793W – 421450, | Bac dan EE420793W – 421450, |
Bạc đạn EE420793 – 421450, | Vòng bi EE420793 – 421450, | ổ bi EE420793 – 421450, | Bac dan EE420793 – 421450, |
Bạc đạn 93778T – 93125, | Vòng bi 93778T – 93125, | ổ bi 93778T – 93125, | Bac dan 93778T – 93125, |
Bạc đạn 93778T – 93125V, | Vòng bi 93778T – 93125V, | ổ bi 93778T – 93125V, | Bac dan 93778T – 93125V, |
Bạc đạn 93778T – 93126, | Vòng bi 93778T – 93126, | ổ bi 93778T – 93126, | Bac dan 93778T – 93126, |
Bạc đạn 93778T – 93134, | Vòng bi 93778T – 93134, | ổ bi 93778T – 93134, | Bac dan 93778T – 93134, |
Bạc đạn 93778T – J93129A, | Vòng bi 93778T – J93129A, | ổ bi 93778T – J93129A, | Bac dan 93778T – J93129A, |