Ổ bi 30238 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Ổ bi 30238
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn | Đường kính trong (d) mm | Đường kính ngoài (D)mm | Dày ca ngoài (T)mm | Dày ca trong (B)mm | Tốc độ quay trong mỡ [rpm] | Tốc độ quay trong nhớt [rpm] |
Vòng bi côn 30238JR, | 190 | 340 | 60 | 55 | 1000 | 1300 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Ổ bi 30238
Kí hiệu vòng bi:
Bạc đạn 368W – 362, | Vòng bi 368W – 362, | ổ bi 368W – 362, | Bac dan 368W – 362, |
Bạc đạn 368A – 362, | Vòng bi 368A – 362, | ổ bi 368A – 362, | Bac dan 368A – 362, |
Bạc đạn 368 – 362, | Vòng bi 368 – 362, | ổ bi 368 – 362, | Bac dan 368 – 362, |
Bạc đạn 370A – 362, | Vòng bi 370A – 362, | ổ bi 370A – 362, | Bac dan 370A – 362, |
Bạc đạn 370A – 362A, | Vòng bi 370A – 362A, | ổ bi 370A – 362A, | Bac dan 370A – 362A, |
Bạc đạn 368W – 362A, | Vòng bi 368W – 362A, | ổ bi 368W – 362A, | Bac dan 368W – 362A, |
Bạc đạn 368 – 362A, | Vòng bi 368 – 362A, | ổ bi 368 – 362A, | Bac dan 368 – 362A, |
Bạc đạn 368A – 362A, | Vòng bi 368A – 362A, | ổ bi 368A – 362A, | Bac dan 368A – 362A, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Ổ bi 30238
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Ổ bi 30238
Mã hàng bạc đạn:
Bạc đạn 28580 – 28523, | Vòng bi 28580 – 28523, | ổ bi 28580 – 28523, | Bac dan 28580 – 28523, |
Bạc đạn 28580A – 28523, | Vòng bi 28580A – 28523, | ổ bi 28580A – 28523, | Bac dan 28580A – 28523, |
Bạc đạn 28580 – 28526, | Vòng bi 28580 – 28526, | ổ bi 28580 – 28526, | Bac dan 28580 – 28526, |
Bạc đạn 28580 – 28527RB, | Vòng bi 28580 – 28527RB, | ổ bi 28580 – 28527RB, | Bac dan 28580 – 28527RB, |
Bạc đạn 28580A – 28527RB, | Vòng bi 28580A – 28527RB, | ổ bi 28580A – 28527RB, | Bac dan 28580A – 28527RB, |
Bạc đạn 28678 – 28621, | Vòng bi 28678 – 28621, | ổ bi 28678 – 28621, | Bac dan 28678 – 28621, |
Bạc đạn 28678 – 28622, | Vòng bi 28678 – 28622, | ổ bi 28678 – 28622, | Bac dan 28678 – 28622, |
Bạc đạn 28678 – 28622A, | Vòng bi 28678 – 28622A, | ổ bi 28678 – 28622A, | Bac dan 28678 – 28622A, |
Bạc đạn 28678 – 28622P, | Vòng bi 28678 – 28622P, | ổ bi 28678 – 28622P, | Bac dan 28678 – 28622P, |
Bạc đạn 28678 – 28623, | Vòng bi 28678 – 28623, | ổ bi 28678 – 28623, | Bac dan 28678 – 28623, |
Bạc đạn 33889 – 33821, | Vòng bi 33889 – 33821, | ổ bi 33889 – 33821, | Bac dan 33889 – 33821, |
Bạc đạn 33889 – 33822, | Vòng bi 33889 – 33822, | ổ bi 33889 – 33822, | Bac dan 33889 – 33822, |
Bạc đạn 33889N – 33822, | Vòng bi 33889N – 33822, | ổ bi 33889N – 33822, | Bac dan 33889N – 33822, |