Ổ bi 28678/28623- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Ổ bi 28678/28623
Bearings 26884 SKF, | Vòng bi côn 26884 SKF, | Bạc đạn côn 26884 SKF, |
Bearings 26886 SKF, | Vòng bi côn 26886 SKF, | Bạc đạn côn 26886 SKF, |
Bearings 28521 SKF, | Vòng bi côn 28521 SKF, | Bạc đạn côn 28521 SKF, |
Bearings 28523 SKF, | Vòng bi côn 28523 SKF, | Bạc đạn côn 28523 SKF, |
Bearings 28526 SKF, | Vòng bi côn 28526 SKF, | Bạc đạn côn 28526 SKF, |
Bearings 28580 SKF, | Vòng bi côn 28580 SKF, | Bạc đạn côn 28580 SKF, |
Bearings 28580A SKF, | Vòng bi côn 28580A SKF, | Bạc đạn côn 28580A SKF, |
Bearings 28621 SKF, | Vòng bi côn 28621 SKF, | Bạc đạn côn 28621 SKF, |
Bearings 28622 SKF, | Vòng bi côn 28622 SKF, | Bạc đạn côn 28622 SKF, |
Bearings 28623 SKF, | Vòng bi côn 28623 SKF, | Bạc đạn côn 28623 SKF, |
Bearings 28678 SKF, | Vòng bi côn 28678 SKF, | Bạc đạn côn 28678 SKF, |
Bearings 29168 SKF, | Vòng bi côn 29168 SKF, | Bạc đạn côn 29168 SKF, |
Bearings 2924 SKF, | Vòng bi côn 2924 SKF, | Bạc đạn côn 2924 SKF, |
Bearings 2925 SKF, | Vòng bi côn 2925 SKF, | Bạc đạn côn 2925 SKF, |
Bearings 29334 SKF, | Vòng bi côn 29334 SKF, | Bạc đạn côn 29334 SKF, |
Bearings 2973 SKF, | Vòng bi côn 2973 SKF, | Bạc đạn côn 2973 SKF, |
Bearings 2AC SKF, | Vòng bi côn 2AC SKF, | Bạc đạn côn 2AC SKF, |
Bearings 2AX SKF, | Vòng bi côn 2AX SKF, | Bạc đạn côn 2AX SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Ổ bi 28678/28623
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Ổ bi 28678/28623
Bearings 31521 SKF, | Vòng bi côn 31521 SKF, | Bạc đạn côn 31521 SKF, |
Bearings 31597 SKF, | Vòng bi côn 31597 SKF, | Bạc đạn côn 31597 SKF, |
Bearings 328X SKF, | Vòng bi côn 328X SKF, | Bạc đạn côn 328X SKF, |
Bearings 333A SKF, | Vòng bi côn 333A SKF, | Bạc đạn côn 333A SKF, |
Bearings 33821 SKF, | Vòng bi côn 33821 SKF, | Bạc đạn côn 33821 SKF, |
Bearings 33822 SKF, | Vòng bi côn 33822 SKF, | Bạc đạn côn 33822 SKF, |
Bearings 33889 SKF, | Vòng bi côn 33889 SKF, | Bạc đạn côn 33889 SKF, |
Bearings 33889N SKF, | Vòng bi côn 33889N SKF, | Bạc đạn côn 33889N SKF, |
Bearings 33AS SKF, | Vòng bi côn 33AS SKF, | Bạc đạn côn 33AS SKF, |
Bearings 3420 SKF, | Vòng bi côn 3420 SKF, | Bạc đạn côn 3420 SKF, |
Bearings 3422 SKF, | Vòng bi côn 3422 SKF, | Bạc đạn côn 3422 SKF, |
Bearings 3426 SKF, | Vòng bi côn 3426 SKF, | Bạc đạn côn 3426 SKF, |
Bearings 342X SKF, | Vòng bi côn 342X SKF, | Bạc đạn côn 342X SKF, |
Bearings 3431 SKF, | Vòng bi côn 3431 SKF, | Bạc đạn côn 3431 SKF, |
Bearings 3479 SKF, | Vòng bi côn 3479 SKF, | Bạc đạn côn 3479 SKF, |
Bearings 3520 SKF, | Vòng bi côn 3520 SKF, | Bạc đạn côn 3520 SKF, |
Bearings 3525 SKF, | Vòng bi côn 3525 SKF, | Bạc đạn côn 3525 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Ổ bi 28678/28623
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG