Gối đỡ UKF210, Cụm Gối đỡ vòng bi có nắp chắn bao gồm một cụm vòng bi đạt tiêu chuẩn
và 2 nắp chắn phụ trợ bên ngoài nhằm tăng khả năng bảo vệ cụm ổ bi không bị bụi bẩn.
Các vòng bi này được sử dụng trong các ứng dụng có nhiều bụi bản hơn bình thường.
Hệ nắp chặn phụ trợ bảo vệ cả vòng bi và ổ đỡ NTN, cho phép tổ hợp này có thể hoạt động tốt ngay cả
trong môi trường bất lợi như máy xay bột, máy cán thép, xưởng đúc, nhà máy mạ kẽm và nhà máy hoá học
nơi có nhiều bụi và / hoặc có sử dụng chất lỏng.
Chúng cũng rất phù hợp với môi trường bên ngoài đầy bụi, dễ bị mưa và trong các máy móc công nghiệp nặng
như thiết bị xây dựng và vận tải.
Nắp chặn phụ trợ tiếp xúc với trục bằng 2 môi cao su. Bằng cách tra mỡ vào đầy rãnh giữa hai môi,
ta sẽ có được một nắp chặn rất hiệu quả và đồng thời, phần tiếp xúc của môi cũng sẽ được bôi trơn.
Hơn nữa, thiết kế này cũng cho phép giữ nguyên tác dụng làm kín khi trục bị lệch tâm.
Khi cụm ổ bi không bị bụi mà bị nước bắn lên thì người ta sẽ tạo ra 1 lỗ thoát dẫn (đường kính 5 – 8mm)
đáy nắp chắn và mỡ nên được bôi lên mặt của chính vòng bi thay vì tra vào trong ổ đỡ.
Gối đỡ UKF210 – NSK
VÒNG BI UKF210, |
BAC DAN UKF210, |
GỐI ĐỠ VÒNG BI UKF210, |
BẠC ĐẠN UKF210, |
VÒNG BI UKF210 NTN, |
VONG BI UKF210 NTN, |
BẠC ĐẠN UKF210 NTN, |
Ổ ĐỠ UKF210 NTN, |
VÒNG BI NTN UKF210, |
VONG BI NTN UKF210, |
BẠC ĐẠN NTN UKF210, |
Ổ ĐỠ NTN UKF210, |
VÒNG BI UKF210 ASAHI, |
VONG BI UKF210 ASAHI, |
BẠC ĐẠN UKF210 ASAHI, |
Ổ ĐỠ UKF210 ASAHI, |
VÒNG BI ASAHI UKF210, |
VONG BI ASAHI UKF210, |
BẠC ĐẠN ASAHI UKF210, |
Ổ ĐỠ ASAHI UKF210, |
VÒNG BI UKF210 FAG, |
VONG BI UKF210 FAG, |
BẠC ĐẠN UKF210 FAG, |
Ổ ĐỠ UKF210 FAG, |
VÒNG BI FAG UKF210, |
VONG BI FAG UKF210, |
BẠC ĐẠN FAG UKF210, |
Ổ ĐỠ FAG UKF210, |
VÒNG BI UKF210 SKF, |
VONG BI UKF210 SKF, |
BẠC ĐẠN UKF210 SKF, |
Ổ ĐỠ UKF210 SKF, |
VÒNG BI SKF UKF210, |
VONG BI SKF UKF210, |
BẠC ĐẠN SKF UKF210, |
Ổ ĐỠ SKF UKF210, |
VÒNG BI UKF210 NSK , |
VONG BI UKF210 NSK , |
BẠC ĐẠN UKF210 NSK , |
Ổ ĐỠ UKF210 NSK , |
VÒNG BI NSK UKF210, |
VONG BI NSK UKF210, |
BẠC ĐẠN NSK UKF210, |
Ổ ĐỠ NSK UKF210, |
VÒNG BI UKF210 JIB, |
VONG BI UKF210 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF210 JIB, |
Ổ ĐỠ UKF210 JIB, |
VÒNG BI JIB UKF210, |
VONG BI JIB UKF210, |
BẠC ĐẠN JIB UKF210, |
Ổ ĐỠ JIB UKF210, |
VÒNG BI UKF210 FYH, |
VONG BI UKF210 JIB, |
BẠC ĐẠN UKF210 FYH, |
Ổ ĐỠ UKF210 FYH, |
VÒNG BI FYH UKF210, |
VONG BI FYH UKF210, |
BẠC ĐẠN FYH UKF210, |
Ổ ĐỠ FYH UKF210, |
VÒNG BI UKF210 KYK , |
VONG BI UKF210 KYK , |
BẠC ĐẠN UKF210 KYK , |
Ổ ĐỠ UKF210 KYK , |
VÒNG BI KYK UKF210, |
VONG BI KYK UKF210, |
BẠC ĐẠN KYK UKF210, |
Ổ ĐỠ KYK UKF210, |
VÒNG BI UKF210 NET, |
VONG BI UKF210 NET, |
BẠC ĐẠN UKF210 NET, |
Ổ ĐỠ UKF210 NET, |
VÒNG BI NET UKF210, |
VONG BI NET UKF210, |
BẠC ĐẠN NET UKF210, |
Ổ ĐỠ NET UKF210, |
VÒNG BI UKF210 NACHI, |
VONG BI UKF210 NACHI, |
BẠC ĐẠN UKF210 NACHI, |
Ổ ĐỠ UKF210 NACHI, |
VÒNG BI NACHI UKF210, |
VONG BI NACHI UKF210, |
BẠC ĐẠN NACHI UKF210, |
Ổ ĐỠ NACHI UKF210, |