Gối đỡ UCP324 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Gối đỡ UCP324 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – Vòng bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Bạc đạn UCP Bao gồm bạc đạn UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Gối đỡ UCP324 ASAHI, vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
Bạc đạn UCP313
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Gối đỡ UCP324 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Gối đỡ UCP324 ASAHI
SKF UCP210-32, | Vong bi SKF UCP210-32, | Ổ bi SKF UCP210-32, | Bearings SKF UCP210-32, |
SKF UCP211-32, | Vong bi SKF UCP211-32, | Ổ bi SKF UCP211-32, | Bearings SKF UCP211-32, |
SKF UCP211-34, | Vong bi SKF UCP211-34, | Ổ bi SKF UCP211-34, | Bearings SKF UCP211-34, |
SKF UCP211-35, | Vong bi SKF UCP211-35, | Ổ bi SKF UCP211-35, | Bearings SKF UCP211-35, |
SKF UCP212-36, | Vong bi SKF UCP212-36, | Ổ bi SKF UCP212-36, | Bearings SKF UCP212-36, |
SKF UCP212-38, | Vong bi SKF UCP212-38, | Ổ bi SKF UCP212-38, | Bearings SKF UCP212-38, |
SKF UCP212-39, | Vong bi SKF UCP212-39, | Ổ bi SKF UCP212-39, | Bearings SKF UCP212-39, |
SKF UCP213-40, | Vong bi SKF UCP213-40, | Ổ bi SKF UCP213-40, | Bearings SKF UCP213-40, |
SKF UCP214-44, | Vong bi SKF UCP214-44, | Ổ bi SKF UCP214-44, | Bearings SKF UCP214-44, |
SKF UCP215-48, | Vong bi SKF UCP215-48, | Ổ bi SKF UCP215-48, | Bearings SKF UCP215-48, |
SKF UCP217-52, | Vong bi SKF UCP217-52, | Ổ bi SKF UCP217-52, | Bearings SKF UCP217-52, |
SKF UCP218-56, | Vong bi SKF UCP218-56, | Ổ bi SKF UCP218-56, | Bearings SKF UCP218-56, |
SKF UCP305-16, | Vong bi SKF UCP305-16, | Ổ bi SKF UCP305-16, | Bearings SKF UCP305-16, |
SKF UCP305-18, | Vong bi SKF UCP305-18, | Ổ bi SKF UCP305-18, | Bearings SKF UCP305-18, |