Gối đỡ P328 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Bản vẽ Vòng bi Gối đỡ P328 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Gối đỡ P328 ASAHI – thông số kỹ thuật gối đỡ ASAHI
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Gối đỡ P328 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Gối đỡ P328 ASAHI
P 201 NSK, | Vong bi P 201 NSK, | Ổ bi P 201 NSK, | Bearings P 201 NSK, |
P 202 NSK, | Vong bi P 202 NSK, | Ổ bi P 202 NSK, | Bearings P 202 NSK, |
P 203 NSK, | Vong bi P 203 NSK, | Ổ bi P 203 NSK, | Bearings P 203 NSK, |
P 204 NSK, | Vong bi P 204 NSK, | Ổ bi P 204 NSK, | Bearings P 204 NSK, |
P 205 NSK, | Vong bi P 205 NSK, | Ổ bi P 205 NSK, | Bearings P 205 NSK, |
P 206 NSK, | Vong bi P 206 NSK, | Ổ bi P 206 NSK, | Bearings P 206 NSK, |
P 207 NSK, | Vong bi P 207 NSK, | Ổ bi P 207 NSK, | Bearings P 207 NSK, |
P 208 NSK, | Vong bi P 208 NSK, | Ổ bi P 208 NSK, | Bearings P 208 NSK, |
P 209 NSK, | Vong bi P 209 NSK, | Ổ bi P 209 NSK, | Bearings P 209 NSK, |
P 210 NSK, | Vong bi P 210 NSK, | Ổ bi P 210 NSK, | Bearings P 210 NSK, |
P 211 NSK, | Vong bi P 211 NSK, | Ổ bi P 211 NSK, | Bearings P 211 NSK, |
P 212 NSK, | Vong bi P 212 NSK, | Ổ bi P 212 NSK, | Bearings P 212 NSK, |
P 213 NSK, | Vong bi P 213 NSK, | Ổ bi P 213 NSK, | Bearings P 213 NSK, |
P 214 NSK, | Vong bi P 214 NSK, | Ổ bi P 214 NSK, | Bearings P 214 NSK, |
P 215 NSK, | Vong bi P 215 NSK, | Ổ bi P 215 NSK, | Bearings P 215 NSK, |
P 216 NSK, | Vong bi P 216 NSK, | Ổ bi P 216 NSK, | Bearings P 216 NSK, |