Gối đỡ P213 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTGối đỡ P210 ASAHIN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Gối đỡ P213 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Gối đỡ P213 ASAHI vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Gối đỡ P213 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Gối đỡ P213 ASAHI
KOYO P212-36, | Vong bi KOYO P212-36, | Ổ bi KOYO P212-36, | Bearings KOYO P212-36, |
KOYO P212-38, | Vong bi KOYO P212-38, | Ổ bi KOYO P212-38, | Bearings KOYO P212-38, |
KOYO P212-39, | Vong bi KOYO P212-39, | Ổ bi KOYO P212-39, | Bearings KOYO P212-39, |
KOYO P213-40, | Vong bi KOYO P213-40, | Ổ bi KOYO P213-40, | Bearings KOYO P213-40, |
KOYO P214-44, | Vong bi KOYO P214-44, | Ổ bi KOYO P214-44, | Bearings KOYO P214-44, |
KOYO P215-48, | Vong bi KOYO P215-48, | Ổ bi KOYO P215-48, | Bearings KOYO P215-48, |
KOYO P217-52, | Vong bi KOYO P217-52, | Ổ bi KOYO P217-52, | Bearings KOYO P217-52, |
KOYO P218-56, | Vong bi KOYO P218-56, | Ổ bi KOYO P218-56, | Bearings KOYO P218-56, |
KOYO P305-16, | Vong bi KOYO P305-16, | Ổ bi KOYO P305-16, | Bearings KOYO P305-16, |
KOYO P305-18, | Vong bi KOYO P305-18, | Ổ bi KOYO P305-18, | Bearings KOYO P305-18, |
KOYO P307-20, | Vong bi KOYO P307-20, | Ổ bi KOYO P307-20, | Bearings KOYO P307-20, |
KOYO P307-22, | Vong bi KOYO P307-22, | Ổ bi KOYO P307-22, | Bearings KOYO P307-22, |
KOYO P307-23, | Vong bi KOYO P307-23, | Ổ bi KOYO P307-23, | Bearings KOYO P307-23, |