Bạc đạn P308 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Bản vẽ Vòng bi Bạc đạn P308 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn P308 ASAHI – thông số kỹ thuật gối đỡ ASAHI
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn P308 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn P308 ASAHI
P 201 FYH, | Vong bi P 201 FYH, | Ổ bi P 201 FYH, | Bearings P 201 FYH, |
P 202 FYH, | Vong bi P 202 FYH, | Ổ bi P 202 FYH, | Bearings P 202 FYH, |
P 203 FYH, | Vong bi P 203 FYH, | Ổ bi P 203 FYH, | Bearings P 203 FYH, |
P 204 FYH, | Vong bi P 204 FYH, | Ổ bi P 204 FYH, | Bearings P 204 FYH, |
P 205 FYH, | Vong bi P 205 FYH, | Ổ bi P 205 FYH, | Bearings P 205 FYH, |
P 206 FYH, | Vong bi P 206 FYH, | Ổ bi P 206 FYH, | Bearings P 206 FYH, |
P 207 FYH, | Vong bi P 207 FYH, | Ổ bi P 207 FYH, | Bearings P 207 FYH, |
P 208 FYH, | Vong bi P 208 FYH, | Ổ bi P 208 FYH, | Bearings P 208 FYH, |
P 209 FYH, | Vong bi P 209 FYH, | Ổ bi P 209 FYH, | Bearings P 209 FYH, |
P 210 FYH, | Vong bi P 210 FYH, | Ổ bi P 210 FYH, | Bearings P 210 FYH, |
P 211 FYH, | Vong bi P 211 FYH, | Ổ bi P 211 FYH, | Bearings P 211 FYH, |
P 212 FYH, | Vong bi P 212 FYH, | Ổ bi P 212 FYH, | Bearings P 212 FYH, |
P 213 FYH, | Vong bi P 213 FYH, | Ổ bi P 213 FYH, | Bearings P 213 FYH, |
P 214 FYH, | Vong bi P 214 FYH, | Ổ bi P 214 FYH, | Bearings P 214 FYH, |
P 215 FYH, | Vong bi P 215 FYH, | Ổ bi P 215 FYH, | Bearings P 215 FYH, |
P 216 FYH, | Vong bi P 216 FYH, | Ổ bi P 216 FYH, | Bearings P 216 FYH, |
P 217 FYH, | Vong bi P 217 FYH, | Ổ bi P 217 FYH, | Bearings P 217 FYH, |
P 218 FYH, | Vong bi P 218 FYH, | Ổ bi P 218 FYH, | Bearings P 218 FYH, |