Bạc đạn P306 ASAHI Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Bản vẽ Vòng bi Bạc đạn P306 ASAHI
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn P306 ASAHI – thông số kỹ thuật gối đỡ ASAHI
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn P306 ASAHI
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn P306 ASAHI
WTB P201, | Vong bi WTB P201, | Ổ bi WTB P201, | Bearings WTB P201, |
WTB P202, | Vong bi WTB P202, | Ổ bi WTB P202, | Bearings WTB P202, |
WTB P203, | Vong bi WTB P203, | Ổ bi WTB P203, | Bearings WTB P203, |
WTB P204, | Vong bi WTB P204, | Ổ bi WTB P204, | Bearings WTB P204, |
WTB P205, | Vong bi WTB P205, | Ổ bi WTB P205, | Bearings WTB P205, |
WTB P206, | Vong bi WTB P206, | Ổ bi WTB P206, | Bearings WTB P206, |
WTB P207, | Vong bi WTB P207, | Ổ bi WTB P207, | Bearings WTB P207, |
WTB P208, | Vong bi WTB P208, | Ổ bi WTB P208, | Bearings WTB P208, |
WTB P209, | Vong bi WTB P209, | Ổ bi WTB P209, | Bearings WTB P209, |
WTB P210, | Vong bi WTB P210, | Ổ bi WTB P210, | Bearings WTB P210, |
WTB P211, | Vong bi WTB P211, | Ổ bi WTB P211, | Bearings WTB P211, |
WTB P212, | Vong bi WTB P212, | Ổ bi WTB P212, | Bearings WTB P212, |
WTB P213, | Vong bi WTB P213, | Ổ bi WTB P213, | Bearings WTB P213, |
WTB P214, | Vong bi WTB P214, | Ổ bi WTB P214, | Bearings WTB P214, |
WTB P215, | Vong bi WTB P215, | Ổ bi WTB P215, | Bearings WTB P215, |
WTB P216, | Vong bi WTB P216, | Ổ bi WTB P216, | Bearings WTB P216, |
WTB P217, | Vong bi WTB P217, | Ổ bi WTB P217, | Bearings WTB P217, |