Bạc đạn NSK 80752904 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1.Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn NSK 80752904
Bạc đạn hộp số 610 59 YRX, | Bạc đạn hộp số 22UZ311, | Bạc đạn hộp số 612 7187 YSX, | Bạc đạn hộp số 612 7187 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 610 87 YRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ831729, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ830611 PX1, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ830611 PX1, |
VÒNG BI HỘP SỐ 612 21 YRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8329, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8317, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8317, |
VÒNG BI HỘP SỐ 612 0608 YRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8335, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ329, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ329, |
VÒNG BI HỘP SỐ 6120608 GRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8343, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ335, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ335, |
VÒNG BI HỘP SỐ 612 35 YRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8359, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ343, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ343, |
VÒNG BI HỘP SỐ 616 0608 YRX2, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ8387, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ359, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ359, |
VÒNG BI HỘP SỐ 616 11-15 YRX2, | VÒNG BI HỘP SỐ 607 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ387, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ387, |
2. Tuổi thọ của Bạc đạn NSK 80752904, vòng bi hộp số
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
3. Bảng mã số Bạc đạn lệch tâm Bạc đạn NSK 80752904
VÒNG BI HỘP SỐ 616 17-25 YRX2, | VÒNG BI HỘP SỐ 25UZ8506-11, | VÒNG BI HỘP SỐ 408 YXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 408 YXX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 616 71 YRX, | VÒNG BI HỘP SỐ 4110608 YEX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 06-11 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 06-11 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 617 GSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ21111T2 PX1, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 13-17 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 13-17 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 620 GXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ2111115T2 PX1, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 2125 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 2125 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 621 GXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ411 1317T2X-EX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 2935 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 2935 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 622 GXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ411 2529T2X-EX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 43-59 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 43-59 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 623 GXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ411 43T2X-EX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 7187 YSX, | VÒNG BI HỘP SỐ 614 7187 YSX, |
VÒNG BI HỘP SỐ 624 GXX, | VÒNG BI HỘP SỐ 22UZ411 5159T2X-EX, | VÒNG BI HỘP SỐ 25UZ8587, | VÒNG BI HỘP SỐ 25UZ8587, |