Bạc đạn NSK 70752904 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1.Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn NSK 70752904
VÒNG BI KOYO 70752202, | BẠC ĐẠN KOYO 70752202, | Ổ BI KOYO 70752202, |
VÒNG BI KOYO 7071221K, | BẠC ĐẠN KOYO 7071221K, | Ổ BI KOYO 7071221K, |
VÒNG BI KOYO 70712201, | BẠC ĐẠN KOYO 70712201, | Ổ BI KOYO 70712201, |
VÒNG BI KOYO 70712202, | BẠC ĐẠN KOYO 70712202, | Ổ BI KOYO 70712202, |
VÒNG BI KOYO 70752202, | BẠC ĐẠN KOYO 70752202, | Ổ BI KOYO 70752202, |
VÒNG BI KOYO 70752202k, | BẠC ĐẠN KOYO 70752202k, | Ổ BI KOYO 70752202k, |
VÒNG BI KOYO 70752904, | BẠC ĐẠN KOYO 70752904, | Ổ BI KOYO 70752904, |
VÒNG BI KOYO 70712200, | BẠC ĐẠN KOYO 70712200, | Ổ BI KOYO 70712200, |
VÒNG BI KOYO 54707, | BẠC ĐẠN KOYO 54707, | Ổ BI KOYO 54707, |
2. Tuổi thọ của Bạc đạn NSK 70752904, vòng bi hộp số
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
3. Bảng mã số Bạc đạn lệch tâm Bạc đạn NSK 70752904
VÒNG BI 70752202 SKF, | BẠC ĐẠN 70752202 SKF, | Ổ BI 70752202 SKF, |
VÒNG BI 7071221K SKF, | BẠC ĐẠN 7071221K SKF, | Ổ BI 7071221K SKF, |
VÒNG BI 70712201 SKF, | BẠC ĐẠN 70712201 SKF, | Ổ BI 70712201 SKF, |
VÒNG BI 70712202 SKF, | BẠC ĐẠN 70712202 SKF, | Ổ BI 70712202 SKF, |
VÒNG BI 70752202 SKF, | BẠC ĐẠN 70752202 SKF, | Ổ BI 70752202 SKF, |
VÒNG BI 70752202k SKF, | BẠC ĐẠN 70752202k SKF, | Ổ BI 70752202k SKF, |
VÒNG BI 70752904 SKF, | BẠC ĐẠN 70752904 SKF, | Ổ BI 70752904 SKF, |
VÒNG BI 70712200 SKF, | BẠC ĐẠN 70712200 SKF, | Ổ BI 70712200 SKF, |
VÒNG BI 54707 SKF, | BẠC ĐẠN 54707 SKF, | Ổ BI 54707 SKF, |