Bạc đạn HM89249/HM89210- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Bạc đạn HM89249/HM89210
Ổ bi NTN 14116-14284, | Bearing NTN 14116-14284, | Bearings NTN 14116-14284, |
Ổ bi NTN 14116-14299, | Bearing NTN 14116-14299, | Bearings NTN 14116-14299, |
Ổ bi NTN 14116W-14284, | Bearing NTN 14116W-14284, | Bearings NTN 14116W-14284, |
Ổ bi NTN 14116W-14299, | Bearing NTN 14116W-14299, | Bearings NTN 14116W-14299, |
Ổ bi NTN 14119-14284, | Bearing NTN 14119-14284, | Bearings NTN 14119-14284, |
Ổ bi NTN 14119A-14299, | Bearing NTN 14119A-14299, | Bearings NTN 14119A-14299, |
Ổ bi NTN 14120-14283, | Bearing NTN 14120-14283, | Bearings NTN 14120-14283, |
Ổ bi NTN 14120-14284, | Bearing NTN 14120-14284, | Bearings NTN 14120-14284, |
Ổ bi NTN 14120-14299, | Bearing NTN 14120-14299, | Bearings NTN 14120-14299, |
Ổ bi NTN 14121-14283, | Bearing NTN 14121-14283, | Bearings NTN 14121-14283, |
Ổ bi NTN 14121-14284, | Bearing NTN 14121-14284, | Bearings NTN 14121-14284, |
Ổ bi NTN 14121-14299, | Bearing NTN 14121-14299, | Bearings NTN 14121-14299, |
Ổ bi NTN 14123AA-14273, | Bearing NTN 14123AA-14273, | Bearings NTN 14123AA-14273, |
Ổ bi NTN 14124-14272, | Bearing NTN 14124-14272, | Bearings NTN 14124-14272, |
Ổ bi NTN 14124-14273, | Bearing NTN 14124-14273, | Bearings NTN 14124-14273, |
Ổ bi NTN 14124-14274, | Bearing NTN 14124-14274, | Bearings NTN 14124-14274, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Bạc đạn HM89249/HM89210
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Bạc đạn HM89249/HM89210
Ổ bi NTN 3878/3821, | Bearing NTN 3878/3821, | Bearings NTN 3878/3821, |
Ổ bi NTN 3878/3822RB, | Bearing NTN 3878/3822RB, | Bearings NTN 3878/3822RB, |
Ổ bi NTN 3878A/3820, | Bearing NTN 3878A/3820, | Bearings NTN 3878A/3820, |
Ổ bi NTN 3878A/3821, | Bearing NTN 3878A/3821, | Bearings NTN 3878A/3821, |
Ổ bi NTN 3878A/3822RB, | Bearing NTN 3878A/3822RB, | Bearings NTN 3878A/3822RB, |
Ổ bi NTN 44143/44348, | Bearing NTN 44143/44348, | Bearings NTN 44143/44348, |
Ổ bi NTN 44143/44354, | Bearing NTN 44143/44354, | Bearings NTN 44143/44354, |
Ổ bi NTN 46143/46368, | Bearing NTN 46143/46368, | Bearings NTN 46143/46368, |
Ổ bi NTN 46143/46369, | Bearing NTN 46143/46369, | Bearings NTN 46143/46369, |
Ổ bi NTN 65383/65320, | Bearing NTN 65383/65320, | Bearings NTN 65383/65320, |
Ổ bi NTN 65383/65321, | Bearing NTN 65383/65321, | Bearings NTN 65383/65321, |
Ổ bi NTN HM89249/HM89210, | Bearing NTN HM89249/HM89210, | Bearings NTN HM89249/HM89210, |
Ổ bi NTN M86648/M86610, | Bearing NTN M86648/M86610, | Bearings NTN M86648/M86610, |
Ổ bi NTN M86648A/M86610, | Bearing NTN M86648A/M86610, | Bearings NTN M86648A/M86610, |
5. Phương thức thanh toán – Bạc đạn HM89249/HM89210
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG