Bạc đạn FY 55 TF SKF – Hottline 0961 363 183 tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Vòng bi – bạc đạn – ổ bi – Gối đỡ SKF Nhập khẩu giá rẻ các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường.
NSK, NTN, KOYO, FAG, SKF, INA, IKO, TIMKEN, NACHI
- Gối đỡ bạc đạn chính hãng : ASAHI, NTN, FYH, JIB, FAG, SKF, KOYO, NACH, GLH,
- Gối đỡ ổ bi Chính hảng: LK, KBK,TAIYO, KYK, WTB, AKITA, NET, LAS.
- Đặc biệt gối đỡ vòng bi thương hiệu SKF như:
Gối đỡ vòng bi UCP. UKP, UCF, UKF, UCFL, UKFL, UCFC, UKFC….
1. Mã hàng gối đỡ hiệu SKF Bạc đạn FY 55 TF SKF
2. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản Bạc đạn FY 55 TF SKF
Đối với mã hàng FY ( Hay còn gọi là gối lỗ thẳng ) Lắp thẳng vào trục
Mục đích giúp chúng ta dễ lắp ráp, cân chỉnh trong quá trình sử dụng
- Cách bảo dưỡng gối đỡ bạc đạn , Chúng ta thường xuyên bơm, thay mỡ bò hoặc vệ sinh bên trong bạc đạn thay lượng mỡ bò mới đối với môi trường khắc nghiệt.
- Hạn chế lượng bụi bay bám vào trong quá trình sữ dụng như vậy tránh kẹt à làm hỏng bi.
- Lắp ráp trên bề mặt phẳng cân đối kê lót cho đều 2 bên vị trí siết ốc, Nếu bị vênh 1 bên mà chúng ta để thế siết ốc sẽ làm nứt và gãy chân đế.
- Tránh rung lắc tối đa để đảm bảo tuổi thọ vòng bi tốt hơn.
- Cân chỉnh đều vòng bi sau khi lắp ráp hoàn chỉnh, tránh để lệch
- Xài mỡ bò tốt chịu nhiệt cũng là một cách bảo quản tốt vòng bi.
3. Lưu ý khi sử dụng lắp ráp gối đỡ ổ bi Bạc đạn FY 55 TF SKF
Nhà nhập khầu và phân phối chính thức – Bạc đạn– Vòng bi – Gối đỡ
Hotline: 0961 363 183 (ZALO 24/7) – 028 35151004
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
- Giao hàng toàn quốc và xuất khẩu, hãy gọi cho chúng tôi khi bạn cần
- Việc vận chuyển hàng đến tay bạn để chúng tôi lo.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng các bạn không phải chờ lâu
- Nhập hàng nhanh chóng bằng đường hàng không, đường biển
- Báo giá ngay tức thời khi bạn hỏi không cần chờ đợi.
4. Catalogue Bạc đạn FY 55 TF SKF
Dimensions
Bearing width, total | 51.6 mm |
Centre distance between bolt holes | 111 mm |
Housing overall width | 43 mm |
Shaft diameter | 50 mm |
Performance
Basic dynamic load rating | 35.1 kN |
Basic static load rating | 23.2 kN |
Limiting speed | 4 000 r/min |
Note | Limiting speed with shaft tolerance h6 |