Bạc đạn ASAHI P206 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Bạc đạn ASAHI P206
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – ổ bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Gối đỡ Bạc đạn UCP Bao gồm ổ bi UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Bạc đạn ASAHI P206 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Bạc đạn ASAHI P206
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Bạc đạn ASAHI P206
P320 KOYO, | Vong bi P320 KOYO, | Ổ bi P320 KOYO, | Bearings P320 KOYO, |
P321 KOYO, | Vong bi P321 KOYO, | Ổ bi P321 KOYO, | Bearings P321 KOYO, |
P322 KOYO, | Vong bi P322 KOYO, | Ổ bi P322 KOYO, | Bearings P322 KOYO, |
P324 KOYO, | Vong bi P324 KOYO, | Ổ bi P324 KOYO, | Bearings P324 KOYO, |
P326 KOYO, | Vong bi P326 KOYO, | Ổ bi P326 KOYO, | Bearings P326 KOYO, |
P328 KOYO, | Vong bi P328 KOYO, | Ổ bi P328 KOYO, | Bearings P328 KOYO, |
P201-8 KOYO, | Vong bi P201-8 KOYO, | Ổ bi P201-8 KOYO, | Bearings P201-8 KOYO, |
P202-10 KOYO, | Vong bi P202-10 KOYO, | Ổ bi P202-10 KOYO, | Bearings P202-10 KOYO, |
P204-12 KOYO, | Vong bi P204-12 KOYO, | Ổ bi P204-12 KOYO, | Bearings P204-12 KOYO, |
P205-14 KOYO, | Vong bi P205-14 KOYO, | Ổ bi P205-14 KOYO, | Bearings P205-14 KOYO, |
P205-15 KOYO, | Vong bi P205-15 KOYO, | Ổ bi P205-15 KOYO, | Bearings P205-15 KOYO, |
P205-16 KOYO, | Vong bi P205-16 KOYO, | Ổ bi P205-16 KOYO, | Bearings P205-16 KOYO, |
P206-18 KOYO, | Vong bi P206-18 KOYO, | Ổ bi P206-18 KOYO, | Bearings P206-18 KOYO, |
P206-19 KOYO, | Vong bi P206-19 KOYO, | Ổ bi P206-19 KOYO, | Bearings P206-19 KOYO, |
P207-20 KOYO, | Vong bi P207-20 KOYO, | Ổ bi P207-20 KOYO, | Bearings P207-20 KOYO, |
P207-21 KOYO, | Vong bi P207-21 KOYO, | Ổ bi P207-21 KOYO, | Bearings P207-21 KOYO, |