Bạc đạn 938/932 – HOTLINE : 0961 363 183 – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Vòng bi do Timken ® chuyên sản xuất chế tạo loại vòng bi có dung sai chính xác, hệ inch.
hình dạng bên trong độc quyền và vật liệu chất lượng.
Vòng bi côn, hình cầu, hình trụ, lực đẩy, bi, đồng bằng, thu nhỏ, chính xác và có vỏ của Timken ® mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhất quán và đáng tin cậy.
1. CATALOGUE GỐI ĐỠ TIMKEN – Bạc đạn 938/932
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi 23092 – 23256, | 15/16 trong23,813 mm | 2,5625 in65,088 mm | 0,8450 in21,463 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,8750 in22,225 mm |
Vòng bi 2381 – 2330, | 15/16 trong23,813 mm | 2.2400 in56,896 mm | 0,9750 in24,765 mm | 0,8125 in20,638 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2685 – 2620, | 15/16 trong23,813 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2683 – 2620, | 15/16 trong23,813 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 26093 – 26274, | 15/16 trong23,813 mm | 2,7450 in69,723 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,750 in19,05 mm |
Vòng bi 26093 – 26283, | 15/16 trong23,813 mm | 2,8346 in71,999 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 2685 – 2630, | 15/16 trong23,813 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2683 – 2630, | 15/16 trong23,813 mm | 2,4843 trong63,101 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 26093 – 26300, | 15/16 trong23,813 mm | 3 trong76,2 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 2683 – 2631, | 15/16 trong23,813 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9377 in23,818 mm |
Vòng bi 2685 – 2631, | 15/16 trong23,813 mm | 2,6150 in66,421 mm | 1,0013 in25.433 mm | 0,7500 in19.050 mm | 0,9375 in23,813 mm |
Vòng bi 26093 – 26334, | 15/16 trong23,813 mm | 3.3465 in85,001 mm | 0,7450 in18,923 mm | 0,6250 in15,875 mm | 0,7480 in18,999 mm |
Vòng bi 3659 – 3620, | 15/16 trong23,813 mm | 2,4375 in61,913 mm | 1,1975 trong30,417 mm | 0,9375 in23,813 mm | 1,1250 in28,575 mm |
Vòng bi L44640 – L44610, | 15/16 trong23,813 mm | 1,98 in50,292 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,4200 in10,668 mm | 0,5600 in14,224 mm |
2. ĐẠI LÝ VÒNG BI TIMKEN – CATALOGUE Ổ BI TIMKEN – Bạc đạn 938/932
Mã vòng bi |
d – Lỗ khoan |
D – Đường kính ngoài cốc |
B – Chiều rộng hình nón |
C – Chiều rộng cốc |
T – Chiều rộng vòng bi |
Vòng bi L44640 – L44613, | 15/16 trong23,813 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5800 in14,732 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 43096 – 43300, | 0,9600 in24,384 mm | 3 trong76,2 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6563 trong16,670 mm | 0,9688 trong24,608 mm |
Vòng bi 43096 – 43312, | 0,9600 in24,384 mm | 3.125 in79,375 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6875 in17,463 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 43096 – 43326, | 0,9600 in24,384 mm | 3,25 in82,55 mm | 0,9478 in24.074 mm | 0,6875 in17,463 mm | 1,0000 in25.400 mm |
Vòng bi 07098 – 07196, | 0,9835 trong24,981 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
Vòng bi 07098 – 07204, | 0,9835 trong24,981 mm | 2.047 in51,994 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07098 – 07205, | 0,9835 trong24,981 mm | 2.0472 in51,999 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 07098 – 07205X, | 0,9835 trong24,981 mm | 2,0467 trong51,986 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5118 in13.000 mm | 0,6398 in16,251 mm |
Vòng bi 07098 – 07210X, | 0,9835 trong24,981 mm | 2 trong50,8 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,5000 in12.700 mm | 0,5910 in15,011 mm |
Vòng bi 17098 – 17244, | 0,9835 trong24,981 mm | 2.4409 in61,999 mm | 0,6522 trong16,566 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,6300 in16,002 mm |
Vòng bi 17098 – 17244A, | 0,9835 trong24,981 mm | 2.4402 in61,981 mm | 0,6522 trong16,566 mm | 0,5625 in14,288 mm | 0,6300 in16,002 mm |
Vòng bi 07097 – 07196, | 0,9843 in25,001 mm | 1.9687 in50,005 mm | 0,5614 in14,260 mm | 0,3750 in9,525 mm | 0,5313 in13,495 mm |
3. Thông tin liên hệ mua hàng Bạc đạn 938/932, gối đỡ bạc đạn Timken
Điện thoại : 0961 363 183 ( Zalo – 028 351 60 351
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
- Giao hàng tận nơi
- Miễn phí giao hàng
- Hàng tồn kho sẵn…