Bạc đạn 6810 – Hotline 0961 363 183 Nhà nhập khẩu nhà phân phối hàng đâu khu vực phía nam Vòng bi gối đỡ – gối đỡ ổ bi
Web: https://goidobacdan.com
Emal: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Hotlie: ( Zalo) – Hỗ trợ giải đáp 24/7 : 028 351 51 004 – 0961 363 183
1. Lưu ý khi sử dụng Vòng bi cầu Bạc đạn 6810
Đối với vòng bi cầu, Người ta sử dụng vòng cách lá thép dập.
Đối với bạc đạn cầu cỡ lớn người là sử dụng vòng cách bằng đồng thau gia công trên máy.
Trong các ứng dụng có tốc độ cao, người ta cũng sử dụng vòng cách
bằng đồng gia công.
Đối với vòng bi cầu, nếu trong quá trình hoạt động, tải của vòng bị quá nhỏ, có thể xảy ra hiện tượng trượt giữa bị và rãnh lăn,
làm xước rãnh lăn của vòng bí.
Trọng lượng của bi và vòng cách càng lớn thì hiện tượng này càng dễ xảy ra,đặc biệt với vòng bi cỡ to.
Nếu tải của vòng bị quá nhỏ, hãy liên hệ Với chúng tôi để lựa chọn một vòng bi thích hợp.
2. Vòng cách tiêu chuẩn cho vòng bi cầu
Số seri | Vòng cách bằng thép dập | Vòng cách bằng đồng thau gia công trên máy |
68 | 6800- 6838 | 6840-68/800 |
69 | 6900- 6936 | 6938-69/800 |
160 | 16001 – 16026 | 16028-16064 |
60 | 6000-6040 | 6044-60/670 |
62 | 6200-6240 | 6244-6272 |
63 | 6300-6332 | 6334-6356 |
3. Mã số vòng bi bạc đạn tròn Bạc đạn 6810
Ổ Bi 6856Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6856ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6856Z KOYO, | Ổ Bi 6856ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6860Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6860ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6860Z KOYO, | Ổ Bi 6860ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6864Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6864ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6864Z KOYO, | Ổ Bi 6864ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6868Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6868ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6868Z KOYO, | Ổ Bi 6868ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6872Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6872ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6872Z KOYO, | Ổ Bi 6872ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6876Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6876ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6876Z KOYO, | Ổ Bi 6876ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6880Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6880ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6880Z KOYO, | Ổ Bi 6880ZZ KOYO, |
Ổ Bi KOYO 6852Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6852ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6852Z, | Ổ Bi KOYO 6852ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6856Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6856ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6856Z, | Ổ Bi KOYO 6856ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6860Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6860ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6860Z, | Ổ Bi KOYO 6860ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6864Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6864ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6864Z, | Ổ Bi KOYO 6864ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6868Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6868ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6868Z, | Ổ Bi KOYO 6868ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6872Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6872ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6872Z, | Ổ Bi KOYO 6872ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6876Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6876ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6876Z, | Ổ Bi KOYO 6876ZZ, |
Ổ Bi KOYO 6880Z.C3, | Ổ Bi KOYO 6880ZZ.C3, | Ổ Bi KOYO 6880Z, | Ổ Bi KOYO 6880ZZ, |