Bạc đạn 6804 – Hotline 0961 363 183 Nhà nhập khẩu nhà phân phối hàng đâu khu vực phía nam Vòng bi gối đỡ – gối đỡ ổ bi
Web: https://goidobacdan.com
Emal: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Hotlie: ( Zalo) – Hỗ trợ giải đáp 24/7 : 028 351 51 004 – 0961 363 183
1. Lưu ý khi sử dụng Vòng bi cầu Bạc đạn 6804
Đối với vòng bi cầu, Người ta sử dụng vòng cách lá thép dập.
Đối với bạc đạn cầu cỡ lớn người là sử dụng vòng cách bằng đồng thau gia công trên máy.
Trong các ứng dụng có tốc độ cao, người ta cũng sử dụng vòng cách
bằng đồng gia công.
Đối với vòng bi cầu, nếu trong quá trình hoạt động, tải của vòng bị quá nhỏ, có thể xảy ra hiện tượng trượt giữa bị và rãnh lăn,
làm xước rãnh lăn của vòng bí.
Trọng lượng của bi và vòng cách càng lớn thì hiện tượng này càng dễ xảy ra,đặc biệt với vòng bi cỡ to.
Nếu tải của vòng bị quá nhỏ, hãy liên hệ Với chúng tôi để lựa chọn một vòng bi thích hợp.
2. Vòng cách tiêu chuẩn cho vòng bi cầu
Số seri | Vòng cách bằng thép dập | Vòng cách bằng đồng thau gia công trên máy |
68 | 6800- 6838 | 6840-68/800 |
69 | 6900- 6936 | 6938-69/800 |
160 | 16001 – 16026 | 16028-16064 |
60 | 6000-6040 | 6044-60/670 |
62 | 6200-6240 | 6244-6272 |
63 | 6300-6332 | 6334-6356 |
3. Mã số vòng bi bạc đạn tròn Bạc đạn 6804
Ổ Bi 6818Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6818ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6818Z KOYO, | Ổ Bi 6818ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6819Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6819ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6819Z KOYO, | Ổ Bi 6819ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6820Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6820ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6820Z KOYO, | Ổ Bi 6820ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6821Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6821ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6821Z KOYO, | Ổ Bi 6821ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6822Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6822ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6822Z KOYO, | Ổ Bi 6822ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6824Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6824ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6824Z KOYO, | Ổ Bi 6824ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6826Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6826ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6826Z KOYO, | Ổ Bi 6826ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6828Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6828ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6828Z KOYO, | Ổ Bi 6828ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6830Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6830ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6830Z KOYO, | Ổ Bi 6830ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6832Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6832ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6832Z KOYO, | Ổ Bi 6832ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6834Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6834ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6834Z KOYO, | Ổ Bi 6834ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6836Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6836ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6836Z KOYO, | Ổ Bi 6836ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6838Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6838ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6838Z KOYO, | Ổ Bi 6838ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6840Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6840ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6840Z KOYO, | Ổ Bi 6840ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6844Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6844ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6844Z KOYO, | Ổ Bi 6844ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6848Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6848ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6848Z KOYO, | Ổ Bi 6848ZZ KOYO, |
Ổ Bi 6852Z.C3 KOYO, | Ổ Bi 6852ZZ.C3 KOYO, | Ổ Bi 6852Z KOYO, | Ổ Bi 6852ZZ KOYO, |