Bạc đạn 616 71 YRX – Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm , sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: Bạc đạn ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi – Bạc đạn 616 71 YRX
- -Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp bạc đạn hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Thông số kỹ thuật vòng bi hộp số, ổ bi lệch tâm
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Web: https://goidobacdan.com
3. Danh sách mã hàng tham khảo Bạc đạn 616 71 YRX
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 21 YSX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 150752905K, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 2529 YSX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 200752905K, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 35 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300752905K, | Ổ Bi lệch tâm NTN 350712202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 43 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 25UZ487, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250712202K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 51 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 25UZ850611, | Ổ Bi lệch tâm NTN 50752202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 59 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 25UZ851317, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250752202, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 71 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 25UZ852125/417T2S, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300752904K1, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 87 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN 25UZ852935, | Ổ Bi lệch tâm NTN 150752906K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 610 119 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN205-11, | Ổ Bi lệch tâm NTN 200752906K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 612 0608 YRX, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN205-17, | Ổ Bi lệch tâm NTN 250752906K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 612 1317 YSX, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN205-23, | Ổ Bi lệch tâm NTN 300752906K, |
Ổ Bi lệch tâm NTN 15UZS20971T2, | Ổ Bi lệch tâm NTN RN205-43, | Ổ Bi lệch tâm NTN 350752906K, |