Bạc đạn 4T-30211 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 4T-30211
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
Tên gọi bạc đạn |
Đường kính trong (d) mm |
Đường kính ngoài (D)mm |
Dày ca ngoài (T)mm |
Dày ca trong (B)mm |
Bạc đạn côn 30211JR, | 55 | 100 | 22.75 | 21 |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 4T-30211
Kí hiệu vòng bi:
KYK 30216, | VÒNG BI KYK 30216, | Ổ BI KYK 30216, | BẠC ĐẠN KYK 30216, |
KYK 30217, | VÒNG BI KYK 30217, | Ổ BI KYK 30217, | BẠC ĐẠN KYK 30217, |
KYK 30218, | VÒNG BI KYK 30218, | Ổ BI KYK 30218, | BẠC ĐẠN KYK 30218, |
KYK 30219, | VÒNG BI KYK 30219, | Ổ BI KYK 30219, | BẠC ĐẠN KYK 30219, |
KYK 30220, | VÒNG BI KYK 30220, | Ổ BI KYK 30220, | BẠC ĐẠN KYK 30220, |
KYK 30221, | VÒNG BI KYK 30221, | Ổ BI KYK 30221, | BẠC ĐẠN KYK 30221, |
KYK 30222, | VÒNG BI KYK 30222, | Ổ BI KYK 30222, | BẠC ĐẠN KYK 30222, |
KYK 30224, | VÒNG BI KYK 30224, | Ổ BI KYK 30224, | BẠC ĐẠN KYK 30224, |
KYK 30226, | VÒNG BI KYK 30226, | Ổ BI KYK 30226, | BẠC ĐẠN KYK 30226, |
KYK 30228, | VÒNG BI KYK 30228, | Ổ BI KYK 30228, | BẠC ĐẠN KYK 30228, |
KYK 30230, | VÒNG BI KYK 30230, | Ổ BI KYK 30230, | BẠC ĐẠN KYK 30230, |
KYK 30232, | VÒNG BI KYK 30232, | Ổ BI KYK 30232, | BẠC ĐẠN KYK 30232, |
KYK 30236, | VÒNG BI KYK 30236, | Ổ BI KYK 30236, | BẠC ĐẠN KYK 30236, |
KYK 30240, | VÒNG BI KYK 30240, | Ổ BI KYK 30240, | BẠC ĐẠN KYK 30240, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 4T-30211
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 4T-30211
Mã hàng bạc đạn:
HH221449/10 NSK, | VÒNG BI HH221449/10 NSK, | VONG BI HH221449/10 NSK, | Ổ BI HH221449/10 NSK, |
98400/788 NSK, | VÒNG BI 98400/788 NSK, | VONG BI 98400/788 NSK, | Ổ BI 98400/788 NSK, |
941/932 NSK, | VÒNG BI 941/932 NSK, | VONG BI 941/932 NSK, | Ổ BI 941/932 NSK, |
HH224335/10 NSK, | VÒNG BI HH224335/10 NSK, | VONG BI HH224335/10 NSK, | Ổ BI HH224335/10 NSK, |
782/772 NSK, | VÒNG BI 782/772 NSK, | VONG BI 782/772 NSK, | Ổ BI 782/772 NSK, |
786/772 NSK, | VÒNG BI 786/772 NSK, | VONG BI 786/772 NSK, | Ổ BI 786/772 NSK, |
787/772 NSK, | VÒNG BI 787/772 NSK, | VONG BI 787/772 NSK, | Ổ BI 787/772 NSK, |
71412/750 NSK, | VÒNG BI 71412/750 NSK, | VONG BI 71412/750 NSK, | Ổ BI 71412/750 NSK, |
56418R/650 NSK, | VÒNG BI 56418R/650 NSK, | VONG BI 56418R/650 NSK, | Ổ BI 56418R/650 NSK, |
L521949R/10 NSK, | VÒNG BI L521949R/10 NSK, | VONG BI L521949R/10 NSK, | Ổ BI L521949R/10 NSK, |
37425/625 NSK, | VÒNG BI 37425/625 NSK, | VONG BI 37425/625 NSK, | Ổ BI 37425/625 NSK, |