Bạc đạn 4T-30208 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Bạc đạn 4T-30208
Vòng bi côn – bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
Catalogue vòng bi – Kích thước
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
– Ý nghĩa chữ sau số
3. Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Bạc đạn 4T-30208
30202 LAS, | VÒNG BI 30202 LAS, | Ổ BI 30202 LAS, | BẠC ĐẠN 30202 LAS, |
30203 LAS, | VÒNG BI 30203 LAS, | Ổ BI 30203 LAS, | BẠC ĐẠN 30203 LAS, |
30204 LAS, | VÒNG BI 30204 LAS, | Ổ BI 30204 LAS, | BẠC ĐẠN 30204 LAS, |
30205 LAS, | VÒNG BI 30205 LAS, | Ổ BI 30205 LAS, | BẠC ĐẠN 30205 LAS, |
30206 LAS, | VÒNG BI 30206 LAS, | Ổ BI 30206 LAS, | BẠC ĐẠN 30206 LAS, |
30207 LAS, | VÒNG BI 30207 LAS, | Ổ BI 30207 LAS, | BẠC ĐẠN 30207 LAS, |
30208 LAS, | VÒNG BI 30208 LAS, | Ổ BI 30208 LAS, | BẠC ĐẠN 30208 LAS, |
30209 LAS, | VÒNG BI 30209 LAS, | Ổ BI 30209 LAS, | BẠC ĐẠN 30209 LAS, |
30210 LAS, | VÒNG BI 30210 LAS, | Ổ BI 30210 LAS, | BẠC ĐẠN 30210 LAS, |
30211 LAS, | VÒNG BI 30211 LAS, | Ổ BI 30211 LAS, | BẠC ĐẠN 30211 LAS, |
30212 LAS, | VÒNG BI 30212 LAS, | Ổ BI 30212 LAS, | BẠC ĐẠN 30212 LAS, |
4. Cách bảo dưỡng tra mỡ lắp ráp, tuổi thọ của vòng bi Bạc đạn 4T-30208
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
5. Bảng mã số vòng bị Côn Hệ inch – Bạc đạn 4T-30208
Mã Hàng
27689/20 NSK, | VÒNG BI 27689/20 NSK, | VONG BI 27689/20 NSK, | Ổ BI 27689/20 NSK, |
27690/20 NSK, | VÒNG BI 27690/20 NSK, | VONG BI 27690/20 NSK, | Ổ BI 27690/20 NSK, |
27691/20 NSK, | VÒNG BI 27691/20 NSK, | VONG BI 27691/20 NSK, | Ổ BI 27691/20 NSK, |
498/492A NSK, | VÒNG BI 498/492A NSK, | VONG BI 498/492A NSK, | Ổ BI 498/492A NSK, |
JM716649/10 NSK, | VÒNG BI JM716649/10 NSK, | VONG BI JM716649/10 NSK, | Ổ BI JM716649/10 NSK, |
JHM516849/10 NSK, | VÒNG BI JHM516849/10 NSK, | VONG BI JHM516849/10 NSK, | Ổ BI JHM516849/10 NSK, |
JH217249/10 NSK, | VÒNG BI JH217249/10 NSK, | VONG BI JH217249/10 NSK, | Ổ BI JH217249/10 NSK, |
98335/788 NSK, | VÒNG BI 98335/788 NSK, | VONG BI 98335/788 NSK, | Ổ BI 98335/788 NSK, |
749R/742 NSK, | VÒNG BI 749R/742 NSK, | VONG BI 749R/742 NSK, | Ổ BI 749R/742 NSK, |
749SR/742 NSK, | VÒNG BI 749SR/742 NSK, | VONG BI 749SR/742 NSK, | Ổ BI 749SR/742 NSK, |
497/492A NSK, | VÒNG BI 497/492A NSK, | VONG BI 497/492A NSK, | Ổ BI 497/492A NSK, |
497A/493 NSK, | VÒNG BI 497A/493 NSK, | VONG BI 497A/493 NSK, | Ổ BI 497A/493 NSK, |